× |
|
MITUTOYO LSM Series – Máy đo tia laser không tiếp xúc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NHIỆT ĐỘ THỰC PHẨM TESTO 104 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bể làm nóng dung dịch hàn hakko FX-301B (200W/100V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MITUTOYO LSM-6902H/6900 Máy đo laser chính xác cao |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước cặp đồng hồ cơ Mitutoyo- 150mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Glass Scale with Magnifiers Peak 1972 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A, TR72A-S thiết bị đo ghi nhiệt độ độ ẩm truyền kết quả không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước Thủy chính xác-cast iron level F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOKUSAI Chart BL-1000-B-KC giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi dữ liệu FUJI |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích màu hạt cafe rang xay KONICA CR-410C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ph đất trồng 0-12ph HANNA HI981030 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hioki PQ3100-94 thiết bị đo phân tích chất lượng điện đa năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HORIBA IT-480S, IT-480L nhiệt kế hồng ngoại phân tích nhiệt độ -50℃ ~500℃ |
14.970.000 ₫ |
|
14.970.000 ₫ |
× |
|
Standard Model Mechanical Force Gauge PS / PSS series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nạp trình vi điều khiển FSG AF9201, AF9201C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON LM-81AM Máy đo tốc độ gió |
1.510.000 ₫ |
|
1.510.000 ₫ |
|