× |
|
MÁY ĐẾM HẠT BỤI AIRY P611 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI ĐIỆN TỬ DINO-LITE AM4515T 220X |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI PHÓNG ĐẠI DINOLITE HDMI AM5218 SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI PHÁP Y DINOLITE AM4113T-FV2W, AM4115T-FUW, |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI ĐIỆN TỬ 5MP-140X DINO-LITE AM7915MZTL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI SOI NỔI HOZAN L-46, L-50, L-51 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH Hiển VI SOI BẢN MẠCH 55X LEICA S9E, S9D, S9I |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính hiển vi điện tử DINO-LITE AM4515ZT 220X POLARIER |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PCB ICT – Hệ thống SEMIKI-ICT kiểm tra bo mạch |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PEAK 1983 KÍNH LÚP 10X CÓ VẠCH ĐO |
930.000 ₫ |
|
930.000 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI ĐIỆN TỬ WIFI 3R Japan WM401 200X |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kính hiển vi điện tử đo lường SAITOH SKM-S30D-PC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIKON PROFILE PROJECTOR V-20B/ V-12B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính hiển vi điện tử Dino-lite AM2101, AM2111 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo tia bức xạ UV ushio UIT-201 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ bóng lớp phủ Elcometer 480 (20/60/85°) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM RCX-V cảm biến đo rung PCB 2 kênh |
93.790.000 ₫ |
|
187.580.000 ₫ |
× |
|
kính lúp có đèn Peak 10X- 2028 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Sửa chữa thiết bị phòng LAB, QA/QC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM RCP-200 hệ thống phân tích nhiệt độ dòng chảy lò hàn SMT |
59.790.000 ₫ |
|
119.580.000 ₫ |
× |
|
Hệ thống nạp trình IC tự động trên bản mạch PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM RCM-S bộ ghi nhận kết quả cảm biến đo thông số PCB |
49.790.000 ₫ |
|
99.580.000 ₫ |
× |
|
Thước Thủy chính xác-cast iron level F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CHÂN ĐẾ KÍNH HIỂN VI DINO DILIST06 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy FCT kiểm tra chức năng linh kiện PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dây cáp cảm biến gia tốc hãng ACO – Pickup Cable |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI ĐIỆN TỬ Dino-Lite Edge 3.0 AM73115MTF |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ rung 3 trục ACO – 3 Axis Vibration Meter TYPE 3233 (mm/s²) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CHÂN ĐẾ KÍNH HIỂN VI DINO-LITE MS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
VC-2200/3200 Hệ thống phân tích giám sát độ rung Ono Sokki |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Malcom RCX-1 (RCM-S) hệ thống kiểm tra lò nhiệt PCB |
79.390.000 ₫ |
|
79.390.000 ₫ |
× |
|
BỘ LẬP TRÌNH GỠ LỖI CHIP RENESAS E2 emulator |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Sekimi ICT Fixture – Bộ gá kiểm tra trong mạch In-Circuit Test |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính hiển vi điện tử DINO-LITE AM4113ZTL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ LẬP TRÌNH CHIP PANA EX2 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính hiển vi điện tử DINO AM7013MZT – 5MP/2K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG LED TRÊN BẢN MẠCH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GÁ KIỂM TRA BẢN MẠCH PCB-SEMIKI TEST Fixture |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cảm biến gia tốc ACO – TYPE 7302, 7303, 7304, 7344A, 7351A, 7350A, 7323A, 7323B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI ĐIỆN TỬ DINO AM4113ZT 220X POLARIZER |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Audio and Vibration Testing Solutions |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy FCT kiểm tra chức năng linh kiện PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
giải pháp đo độ rung, tiếng ồn đồng cơ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỂN THỊ KẾT QUẢ ĐO RUNG SHOWA SOKKI 2590C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hệ thống kiểm tra độ rung thùng carton EMIC FT Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ rung IMV SmartVibro VM-4424H |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG MOTOR ECG-KOKUSAI MV-20, MV-20D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AMIS RENESAS FL-PR6 Bộ nạp chương trình flash memory IC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NẠP DỮ LIỆU PEAK-SYSTEM PCAN-USB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ nạp chip Segger Flasher Portable PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nạp trình vi điều khiển FSG AF9201, AF9201C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|