× |
|
bộ hiệu chuẩn LDM TAKIKAWA L-032B, L-042B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Rockwell Hardness Tester 150E máy đo độ cứng HRC điện tử |
39.000.000 ₫ |
|
39.000.000 ₫ |
× |
|
testo 625 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm – Kết nối App |
7.510.000 ₫ |
|
7.510.000 ₫ |
× |
|
chroma Low Power AC Source 61600 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ dây cáp điện ANRITSU MW SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải testo 320 | supper efficient |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO 3 CHIỀU- CMM |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ thu thập tín hiệu, dữ liệu 96 KÊNH ni USB-6509 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG BOARD PCB – FCT |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy quét mã vạch 1D 2D OPTICON JAPAN NLV-3101 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YAMAMOTO HRC mẫu chuẩn độ cứng thang ROCKWELL HRC |
2.300.000 ₫ |
|
2.300.000 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra phóng điện cục BỘ AC ECG-KOKUSAI ACPD-05X |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy dò kim, phát hiện kim loại trên vải SANKO TY-30 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Teitsu Denshi (J-NDK) UDM-1100 Máy đo độ dày vật liệu FRP, nhựa, cao su (50.0mm) |
107.900.000 ₫ |
|
107.900.000 ₫ |
× |
|
FUJIFILM LLLW-270 prescale màng film đo áp suất nén 0,2 ~ 0,6 MPa |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
SATO SK-110TRH-B-EX Nhiệt ẩm kế điện tử đầu dò rời (−20~ 80°C/5.0~95.0%rh) |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
× |
|
olympus IPLEX industrial videoscope |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ kiểm tra nạp xả pin (DC) MATSUSADA CD series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KEYENCE Amplifier Unit GT-71A bộ ghi nhận tín hiệu 2,000 lần/ giây |
7.939.000 ₫ |
|
7.939.000 ₫ |
× |
|
Keiyo Japan Leaf LA32-1 kính lúp có đèn LED 6x kiểm lỗi vải |
790.000 ₫ |
|
790.000 ₫ |
× |
|
nhiệt kế lưỡng kim bỏ túi- sato (0 to 200°C) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG MOTOR ECG-KOKUSAI MV-20, MV-20D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích nhiệt độ lò hàn sóng MALCOM DS-10S |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH MÀU KONICA MINOLTA CM-3600A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế mini chống nước |
820.000 ₫ |
|
820.000 ₫ |
× |
|
cờ lê siết lực TOHNICHI CDB-S series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YAMAMOTO HV Test Blocks mẫu chuẩn độ cứng thang VICKERS HV |
2.997.000 ₫ |
|
5.994.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT ATAGO VISCO 6800, 6820 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kéo không gỉ dùng cho phòng sạch ASONE 2-7262-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CỜ LÊ SIẾT HIỂN THỊ LỰC TỰ ĐỘNG DTS DWA SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ANRITSU MW-32K-TC1-ASP đầu dò nhiệt độ dây đồng (-50 to 250°C) |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
× |
|
SATO SK-8920 nhiệt kế hồng ngoại đo nhiệt độ thực phẩm (−40 ~ 250°C) |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY BÓC VỎ TRẤU KETT TR250 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ nạp chip Segger Flasher Portable PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ testo 915i | đầu dò dễ uốn | hoạt động trên điện thoại thông minh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG PHÂN TÍCH DỮ LIỆU GRAPHTEC GL7000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CAMERA NHIỆT FLIR TG267 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI DB Series đồng hồ đo lực siết mô men xoắn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 417 Kit 1 – Máy đo vận tốc gió và bộ phễu |
14.470.000 ₫ |
|
14.470.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm, nhiệt độ có cáp (0572 6172) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-200N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu ( 200N/20kgf) |
17.900.000 ₫ |
|
35.800.000 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
|