× |
|
Đầu dò nhiệt độ dây cáp điện ANRITSU MW SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY YOKOGAWA T-101 , T-102 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO BỘ BÁM DÍNH BỀ MẶT SƠN BEVS S2202 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI FTD400CN2-S tua vít siết mở kim đồng hồ 50-400 cN.m, 1/4″ Hex |
4.390.000 ₫ |
|
8.780.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL-MH SERIES cờ lê định lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 468-172 Panme đo lỗ 3 chấu điện tử (75-88mm) |
16.849.000 ₫ |
|
16.849.000 ₫ |
× |
|
Bộ testo 400 – Đo lưu lượng không khí với đầu dò dạng sợi nhiệt |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-141-30 Panme điện tử đo ngoài (25-50mm) |
4.123.000 ₫ |
|
4.123.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ đo áp suất 1mpa DAIICHI KEIKI PRESURE GAUGE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước cặp (CALIPER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI RTD120CN tua vít định lực 20-120 cN.m, 1/4″ Hex |
3.300.000 ₫ |
|
3.300.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử Anritsu HR-1150K kèm đầu dò rời |
9.000.000 ₫ |
|
9.000.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-831-30 Panme điện tử đo ngoài (0-25mm) |
2.464.000 ₫ |
|
2.464.000 ₫ |
× |
|
SATO SK-110TRH-B-EX Nhiệt ẩm kế điện tử đầu dò rời (−20~ 80°C/5.0~95.0%rh) |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-340-30 Panme điện tử đo ngoài (0-25mm) |
2.551.000 ₫ |
|
2.551.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-233-30 Panme điện tử đo ngoài (75-100mm) |
4.113.000 ₫ |
|
4.113.000 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72NW nhiệt ẩm kế tự ghi điện tử (0 ~ 55°C/95%RH) |
7.300.000 ₫ |
|
7.300.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG GHI DỮ LIỆU TỪ XA T&D RTR-500 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM SATO SK-L754 (8870-00) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CENTER TAIWAN 309 bộ ghi nhiệt 4 kênh type K (-200°C ~1370°C) |
4.139.000 ₫ |
|
4.139.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT KEM HÀN MALCOM PCU-285 |
339.000.000 ₫ |
|
1.017.000.000 ₫ |
× |
|
MALCOM PCU-02V máy đo độ nhớt kem hàn 0.2cc (20~300Pa.s ) |
79.390.000 ₫ |
|
238.170.000 ₫ |
|