× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
SATO 7210-82 giấy ghi biểu đồ nhiệt độ, độ ẩm 7 ngày (−15~40°C, 0~100%) |
793.000 ₫ |
|
793.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG KIỂM TRA KÉO-NÉN IMADA-SS SDT-203NB (2kN) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ điện tử đo áp suất Daiichi keiki DPM series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích nhiệt độ lò hàn sóng MALCOM DS-10S |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
× |
|
Hioki PQ3100-94 thiết bị đo phân tích chất lượng điện đa năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP6N4 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (1-6N.m) |
2.379.000 ₫ |
|
2.379.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC MÔ MEN XOẮN VÍT AIKOH RZ-T-20, RZ-T-100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DESCO 19290 thiết bị đo điện trở bề mặt tĩnh điện |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo độ cứng ASKER DUROMETER TYPE A, B,C, D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 6.00, 500 mL HI5006 |
870.000 ₫ |
|
870.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY SHIMPO DT-3015N |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ cứng cao su MITUTOYO HH-300 SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 188-111 Bộ dưỡng đo ren hệ inch 4-42TPI |
395.000 ₫ |
|
395.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so 2046S -10mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG KIỂM TRA ĐO LƯỜNG TỰ ĐỘNG NI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG ĐO LỰC VẶN MỞ NẮP TỰ ĐỘNG IMADA MTS-10N |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ BỀ MẶT HOZAN F-109 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-7000BC2 máy bắn vít điện tử DC 0.7-2.8N.m |
4.379.000 ₫ |
|
4.379.000 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain Gauge KFGS-2-120-C1-11 L1M2R cảm biến lực ứng suất 2 trục |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
GRAPHTEC GL840 bộ ghi dữ liệu 20 Kênh đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI STC50CN2-G tua vít lực điện tử 10-50cN.m |
7.930.000 ₫ |
|
7.930.000 ₫ |
× |
|
Cảm biến lực SHOWA-SOKKI WBU Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO HẠT BỤI TIỂU PHÂN 3 KÊNH ( 0.3-5.0 ) AIRY P311 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC XOẮN NẮP NIDEC SHIMPO TNP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lực điện cực mối hàn AMADA MIYACHI MM-601B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR SC-1, SC-2, SC-3 khớp chuẩn lực mô men xoắn tua vít |
790.000 ₫ |
|
790.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 2416A Đồng hồ so cơ khí (0-1”) |
1.310.000 ₫ |
|
1.310.000 ₫ |
× |
|
SATO SK-1260 Nhiệt kế điện tử kèm đầu đo tiếp xúc chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra lực nút áo Safguard 30Kgf, 50Kgf |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – testo 330-2LL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG MOTOR ECG-KOKUSAI MV-20, MV-20D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra điện đa chức năng KEYSIGHT 34461A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DID-4 tua vít siết lực điện tử 0.020~4 N・m |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
ATAGO 6831 Digital viscometer Package B máy đo độ nhớt |
47.390.000 ₫ |
|
47.390.000 ₫ |
|