× |
|
乳製品中の酸濃度ミニ分析装置 HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
SANWA SE300 thiết bị đo tốc độ vòng quay (30.0 – 99,999rpm) |
7.790.000 ₫ |
|
7.790.000 ₫ |
× |
|
ミツトヨ 1900A-72 メカニカルインジケーター(0~0.1mm) |
2.103.000 ₫ |
|
2.103.000 ₫ |
× |
|
X-RITE EXACT 2 印刷産業用測色計 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
共和電業 基板用力センサ ひずみゲージ KFRSシリーズ |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
SANWA LCR701 thiết bị cầm tay đo thông số LCR linh kiện điện tử |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
KONICA MINOLTA CM-5 máy phân tích màu mỹ phẩm, dược phẩm (Ø152mm) |
313.790.000 ₫ |
|
313.790.000 ₫ |
× |
|
コニカミノルタ CR-10 PLUS カラーテストおよび比較装置 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ミツトヨ(Mitutoyo) メカニカルダイヤルゲージ(0~50mm/ラグ裏) 3058A-19 |
2.095.000 ₫ |
|
2.095.000 ₫ |
× |
|
ミツトヨ 1160A メカニカルインジケーター(0~5mm) |
1.387.000 ₫ |
|
1.387.000 ₫ |
|