× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo series 543 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A, TR72A-S thiết bị đo ghi nhiệt độ độ ẩm truyền kết quả không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cân kỹ thuật 0.01g AND – EK/EW series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐIỆN ÁP CAO AC/DC TSURUGA 8526 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
TECLOCK GX610II thiết bị đo độ cứng cao su điện tử tự động |
63.900.000 ₫ |
|
63.900.000 ₫ |
× |
|
thước cặp Mitutoyo-Vernier Caliper 150mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
Máy dò, phát hiện kim loại SANKO DEC-A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ (0628 7503) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG HIOKI DT4200 Series 3-1/2 Digit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ ghi dữ liệu momen xoắn Tohnichi ST3, ST3-BT series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
máy đo PH METTLER TOLEDO Seven2Go S2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 416 – Máy đo vận tốc gió dạng cánh quạt 16 mm – Kết nối App |
16.370.000 ₫ |
|
16.370.000 ₫ |
× |
|
ĐO ĐỘ CỨNG MÚT EVA TYPE C TECLOCK GS-701G, GS-701N |
3.970.000 ₫ |
|
7.940.000 ₫ |
× |
|
MÁY QUÉT MÃ VẠCH CÔNG NGHIỆP OPTICON M-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ GHI , PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT HIOKI PW3360 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
4.836.450 ₫ |
× |
|
Bộ máy đo nhiệt độ testo 106 (với TopSafe) | HACCP |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
UNITTA SENSOR TM-AMM cảm biến đo lực căng dây đai, dây belt |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
thước đo sâu Mitutoyo series 527 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
31.855.400 ₫ |
× |
|
đầu đo thẳng cho máy CMM Renishaw A-5000 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐẶC TÍNH VẬT LIỆU IMADA FSA Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nguồn chuẩn DC KIKUSUI PAN-A Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị ghi nhiệt độ LASCAR EASYLOG EL-USB-1-PRO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO SÂU TECLOCK DM-DMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ TC loại K (800 mm) (0602 0644) |
670.000 ₫ |
|
670.000 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐIỆN TỬ TECLOCK GMD SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
bộ hiệu chuẩn LDM TAKIKAWA L-032B, L-042B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY HÚT LỌC BỤI CÔNG NGHIỆP YODOGAWA DET Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
4.375.700 ₫ |
× |
|
Máy đo tốc độ vòng quay testo 465 |
7.470.000 ₫ |
|
7.470.000 ₫ |
× |
|
testo 625 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm – Kết nối App |
7.510.000 ₫ |
|
7.510.000 ₫ |
× |
|
CEDAR NDI-800CN thiết bị đo lực mô men xoắn tua vít 2.0 ~ 800.0 mN・m |
17.390.000 ₫ |
|
17.390.000 ₫ |
× |
|
SIMCO Work Surface Tester ST-4 thiết bị đo điện trở bề mặt |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
Máy đo xung cuộn dây EGC-KOKUSAI DWX-15, DWX-15PD |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS PGF-5000 tua vít điện tử kết nối tự động siết (4-12kgf.cm) |
6.790.000 ₫ |
|
6.790.000 ₫ |
× |
|
Nguồn DC TEXIO PW-A Series đa cổng điều chỉnh được |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
HIOS HIOS VZ-4504-PS máy bắn vít điện tử AC220V 1~4.5N.m |
4.939.000 ₫ |
|
4.939.000 ₫ |
× |
|
PRECISION SQUARE LEVEL F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, UV T&D TR-74Ui |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI STC200CN2-G tua vít lực điện tử 40-200cN.m |
7.390.000 ₫ |
|
7.390.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 10 KÊNH HIOKI LR8431-20, LR8432-20 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DƯỠNG KIỂM LỖ EISEN PIN GAUGE EH SERIES 0.005MM |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra an toàn điểm cạnh sắc nhọn GT-MB01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON PH-207 Máy đo độ PH nước |
3.510.000 ₫ |
|
3.510.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH DC ODA OPE-Q SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YAMAMOTO HMV Test Blocks mẫu chuẩn độ cứng thang VICKERS |
3.939.000 ₫ |
|
3.939.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất điểm sương trong hệ thống khí nén (0636 9835) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS BLG- 4000ZERO1 máy bắn vít điện tử DC 0.1-0.55 N・m |
5.970.000 ₫ |
|
5.970.000 ₫ |
× |
|
HIOS BLF-7000X tua vít lực điện tử kết nối lắp ráp tự động 7-20 kgf・cm |
5.790.000 ₫ |
|
11.580.000 ₫ |
× |
|
BỘ ĐO GHI NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC 4 KÊNH EXTECH SDL200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP ĐO ĐỘ SÂU NIHON KOUKI NSM 20X – 100X |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO THÔNG SỐ LINH KIỆN LCR – EXTECH LCR200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 606-1 máy đo độ ẩm vật liệu gỗ, bê tông ( |
3.150.000 ₫ |
|
3.150.000 ₫ |
× |
|
testo 550i Máy đo gas điện lạnh nhỏ gọn khối van 2 chiều & bluetooth |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước cặp đồng hồ cơ Mitutoyo- 150mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo mô men xoắn điện tử Tohnichi ATGE-G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-5000BC2 máy bắn vít điện tử DC 0.2-1.2N.m |
5.397.000 ₫ |
|
5.397.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo lực lớn IMADA PSH SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|