× |
|
IMADA EZT-SW series thiết bị đo lực kéo-nén cáp thang máy |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
tấm mylar film SHIMADZU 202-86501-56 dùng cho cốc đựng mẫu |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI HT-6200 MÁY ĐO VÒNG QUAY ĐỘNG CƠ |
19.790.000 ₫ |
|
19.790.000 ₫ |
× |
|
bộ phân tích dữ Liệu đo rung EMIC 6001-AHD, 6002-A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Audio and Vibration Testing Solutions |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA LUXT-A cảm biến lực kéo nén 500N đến 2 kN (200kgf) |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NITRAT TRONG ĐẤT HORIBA B-342 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC SIẾT HIỂN THỊ TỰ ĐỘNG KANON DLT-N-UC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bể làm nóng dung dịch hàn hakko FX-301B (200W/100V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
3.923.500 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
Phần mềm chuyên nghiệp testo 191 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA EMX-1000N chân đế đo lực tự động đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
tua vít định lực điện tử Cedar NDID-150cN |
13.390.000 ₫ |
|
13.390.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP6N4 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (1-6N.m) |
2.379.000 ₫ |
|
2.379.000 ₫ |
× |
|
Máy Đo pH/Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Độ Chính Xác Cao HI98161 |
20.591.250 ₫ |
|
20.591.250 ₫ |
× |
|
SANKO SP-30K thiết bị đo lực kéo 30kg |
1.339.000 ₫ |
|
1.339.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 826 T2 |
3.520.000 ₫ |
|
3.520.000 ₫ |
× |
|
RION Japan KC-51 máy đếm phân tích hạt bụi 3 kênh (0.3, 0.5, 5.0 μm) |
39.700.000 ₫ |
|
39.700.000 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-20N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu ( 20N/2kgf) |
15.900.000 ₫ |
|
15.900.000 ₫ |
× |
|
testo 922 – Máy đo nhiệt độ 2 kênh (TC loại K) – Kết nối App |
4.810.000 ₫ |
|
4.810.000 ₫ |
× |
|
bộ thu thập dữ liệu 8 kênh graphtec GL980 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
3.923.500 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T1 |
1.800.000 ₫ |
|
1.800.000 ₫ |
× |
|
PIN CHO BỘ GHI DỮ LIỆU GL GRAPHTEC B-569 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
QuantumX MX1615B Strain Gage Bridge Amplifier bộ thu thập dữ liệu 16 kênh |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
31.855.400 ₫ |
× |
|
ADVANTEST WM1000 Bộ ghi nhiệt độ không dây đa kênh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ testo 440 máy đo ánh sáng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
KANON CN200DPSK tua vít định lực mô men xoắn kim đồng hồ (50-200 cN.m) |
4.700.000 ₫ |
|
4.700.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ uốn cong ANRITSU SHEATH Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 100QL-MH cờ lê định lực ( 20-100Kgf.cm / 1/4 inch ) |
3.700.000 ₫ |
|
3.700.000 ₫ |
× |
|
thiết bị cân chỉnh cờ lê lực Cedar DWT-200 |
17.390.000 ₫ |
|
17.390.000 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐỘ DÀY 0.001MM PEACOCK G2N-255, JAN-255 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA-200N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu (200N/20kgf) |
16.900.000 ₫ |
|
16.900.000 ₫ |
× |
|
GIẤY GHI NHIỆT ĐỘ 20012-7 DÙNG CHO NHIỆT KẾ ISUZU |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo tốc độ vòng quay testo 465 |
7.470.000 ₫ |
|
7.470.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại testo 835-T2 |
15.740.000 ₫ |
|
15.740.000 ₫ |
× |
|
máy phân tích màu sắc konica CM-700d, CM-600d |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA CLFX series ( ZTA-CLFX-500N) thiết bị đo lực nén kèm cảm biến rời |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo quang phổ đèn led FEASA SPECTROMETER S2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích màu FRU WR-10QC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế kèm máy in dữ liệu ANRITSU AP-400 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
tô vít lực điện tử Cedar DID-4, DID-05 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC PANME (MICROMETER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO RÒ RỈ KHÍ GAS CO XP-333IIA |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐIỆN TRỞ BỀ MẶT TIẾP ĐẤT DESCO 19784 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
chân đế máy đo lực ATTONIC KS-501H, KS-501E |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Ampe kìm Hioki AC/DC 3288 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS PGF-5000 tua vít điện tử kết nối tự động siết (4-12kgf.cm) |
6.790.000 ₫ |
|
6.790.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP12N4 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (2-12N.m) |
2.739.000 ₫ |
|
2.739.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN ỐC VÍT HIOS HDP-5, HDP-50 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|