× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo đường kính dây Takikawa LDM Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước Thủy chính xác-cast iron level F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kéo không gỉ dùng cho phòng sạch ASONE 2-7262-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ dưỡng đo khe hở ( 28 lá) – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI HT-5500 thiết bị đo tốc độ vòng quay điện tử |
11.970.000 ₫ |
|
11.970.000 ₫ |
× |
|
Sekimi ICT Fixture – Bộ gá kiểm tra trong mạch In-Circuit Test |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thước đo độ dày 0.01mm PEACOCK model H, Model G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY QUÉT MÃ VẠCH CÔNG NGHIỆP OPTICON M-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hệ thống tích hợp kiểm tra xung cuộn dây ứng (armature coil) ECG-KOKUSAI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM SATO SK-L754 (8870-00) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA CHỨC NĂNG GRAPHTEC GL100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5001 thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dưỡng đo bán kính 186-105 (34 lá)- mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA EMX-1000N chân đế đo lực tự động đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG BOARD PCB – FCT |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
Bút đo pH Trong Rượu HI981033 |
3.437.100 ₫ |
|
3.437.100 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Nhiệt Độ ( 0602 5793) |
1.330.000 ₫ |
|
1.330.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
chroma Digital MultiMeter 12061 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PRECISION SQUARE LEVEL F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PIN GAUGE EISEN ECP SERIES (3 SỐ LẺ) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ KHẮC DẤU BẢNG MẠCH PCB BMP-1, BMP-3 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATAGO VISCO-895 thiết bị đo độ nhớt điện tử tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ dày lớp phủ SANKO SWT-9000, SWT-9100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Dial Indicators Lever Type PCN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YAWATA SCALE HTW Series cân treo điện tử chống nước 300kg/400kg/500kg |
27.790.000 ₫ |
|
55.580.000 ₫ |
× |
|
PCB ICT – Hệ thống SEMIKI-ICT kiểm tra bo mạch |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hệ thống khử tĩnh điện SIMCO MICROWIRE 5710 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ CĂN CHUẨN HIỆU CHUẨN THƯỚC PANME |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|