× |
|
MÁY PHÂN TÍCH MÀU KONICA MINOLTA CM-3600A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo Chất Lượng Không Khí (IAQ) Đa Năng – Testo 400 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
KETT C-130 thiết bị đo độ trắng đánh giá chất lượng màu bột mịn |
39.700.000 ₫ |
|
39.700.000 ₫ |
× |
|
Ampe kìm Hioki AC/DC 3288 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM RCX-V cảm biến đo rung PCB 2 kênh |
93.790.000 ₫ |
|
187.580.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL100 cờ lê định lực 20-100 kgf.cm, 1/4″ Square Drive |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
YAMAMOTO HRBS, HRBW mẫu chuẩn độ cứng thang HRB |
1.970.000 ₫ |
|
1.970.000 ₫ |
× |
|
Attonic AP series thiết bị đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hệ thống khử tĩnh điện SIMCO MICROWIRE 5710 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bút Đo pH Checker Plus HI98100 |
1.437.350 ₫ |
|
1.437.350 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ GHI , PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT HIOKI PW3360 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất chênh lệch – testo 526-2 (NGƯNG SẢN XUẤT) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL-MH SERIES cờ lê định lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATAGO 6800 Digital Viscometer VISCO máy đo độ nhớt thực phẩm |
33.900.000 ₫ |
|
33.900.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ tĩnh điện HOZAN Z-201, Z-201-TA |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hệ thống kiểm tra lực, độ bền thùng carton |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bút Đo pH/Nhiệt Độ Với Độ Phân Giải 0.1pH HI98107 |
1.406.950 ₫ |
|
1.406.950 ₫ |
× |
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN 96 KÊNH NI PCIe-6509 Digital I/O Device |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Testo 270 – Máy Đo Chất Lượng Dầu Chiên |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BÚT GHI CHO NHIỆT KẾ TỰ GHI ISUZU TH-27R |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI DB Series đồng hồ đo lực siết mô men xoắn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gạo, bột mì KETT PRg-930 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-71A nhiệt kế ghi nhiệt độ 2 kênh (-40 ~ 110℃) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
Thiết bị căn chỉnh lực căng dây MITSUBOSHI BELT PENCIL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CL100NX15D cờ lê định lực 20-100N.m, 15D socket |
3.900.000 ₫ |
|
3.900.000 ₫ |
× |
|
cân phân tích đa chức năng AND GF/GX Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy hàn linh hiện PCB WELLER WSD81i |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mô-đun truyền thông – testo UltraRange |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra lực nút áo Safguard 30Kgf, 50Kgf |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ THU THẬP DỮ LIỆU 24 KÊNH BMCM USB-PIO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy hàn ra dây tự động HAKKO 374 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Sekimi ICT Fixture – Bộ gá kiểm tra trong mạch In-Circuit Test |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Kiểm Tra Điện Áp Testo 750-3 |
2.790.000 ₫ |
|
2.790.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ điện tử đo áp suất Daiichi keiki DPM series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
nhiệt kế điện tử Sato SK-270WP, SK-270WP-K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đầu đo thẳng cho máy CMM Renishaw A-5000 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5051 bộ ghi dữ liệu tín hiệu điện 2 kênh AC (500.0mA ~1000A) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
Sửa chữa thiết bị phòng LAB, QA/QC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy dò khớp mối nối dây cáp điện TAKIKAWA ID/IDS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo mô men xoắn lực lớn tohnichi T45N-S, T90N-S, T-S Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
OHBA Compression Gauge thiết bị đo độ bền dây lực kéo nén |
6.790.000 ₫ |
|
6.790.000 ₫ |
× |
|
Kett FD-660 cân sấy ẩm hồng ngoại (80g/0.005g) phân tích độ ẩm |
19.500.000 ₫ |
|
19.500.000 ₫ |
× |
|
Máy phát hiện rò khí điện lạnh testo 316-4 set 1 |
14.190.000 ₫ |
|
14.190.000 ₫ |
× |
|
JFE TI-100K máy đo độ dày vật liệu bằng đầu dò siêu âm 0.8mm-80mm |
43.790.000 ₫ |
|
87.580.000 ₫ |
× |
|
CỜ LÊ LỰC KẾT NỐI PLC TOHNICHI QLMS, QLLS, CLLS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
cờ lê lực TOHNICHI CL Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra điện áp – testo 750-2 |
2.060.000 ₫ |
|
2.060.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
EXOTEK MC-380XCA thiết bị đo độ ẩm vật liệu xây dựng ( sàn gỗ, bê tông…) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
SATO SK-1260 Nhiệt kế điện tử kèm đầu đo tiếp xúc chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Khúc xạ kế điện tử đo brix ATAGO PAL-3 ( 0.0 ~ 93.0 %) |
5.379.000 ₫ |
|
5.379.000 ₫ |
× |
|
Chân đế điện tử dùng cho máy đo lực AIKOH 1308U |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ mặn dung dịch HANNA HI98319 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-50U2 thiết bị lấy kết quả từ bộ ghi dữ liệu TR-5i series đến máy tính |
3.300.000 ₫ |
|
6.600.000 ₫ |
× |
|
Hệ thống nạp trình IC tự động trên bản mạch PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ANRITSU A-231K-01-1-TC1-ANP đầu dò nhiệt độ bề mặt type K -50°C ~ 500°C |
3.379.000 ₫ |
|
3.379.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐÔ ẨM, NỒNG ĐỘ CO2 LUTRON MCH-383SD |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
BÚT GHI NHIỆT ĐỘ CHO NHIỆT KẾ TỰ GHI- SATO 7238 |
397.000 ₫ |
|
397.000 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra chất làm mát pin MASTER-BC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|