× |
|
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc ANRITSU AX SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MEMS Microphone Testing System solution |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 826 T2 |
3.520.000 ₫ |
|
3.520.000 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KH-05036(EH-05036) giấy ghi biểu đồ cho máy CHINO |
1.379.000 ₫ |
|
1.379.000 ₫ |
× |
|
SHOWA-SOKKI 1332B thiết bị đo độ rung tiếp xúc |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
máy độ cứng cao su, nhựa tự động TECLOCK GSD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
nhiệt kế điện tử hồng ngoại HORIBA IT-545 SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATAGO VISCO-895 thiết bị đo độ nhớt điện tử tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ lập trình vi điều khiển ST-LINK/V2, ST-LINK/V2-ISOL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PIN CHO BỘ GHI DỮ LIỆU GL GRAPHTEC B-569 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo khí riken keiki GX-2012 (CH4,02,H2S, CO) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính lúp có đèn kẹp bàn 2X ikeda CMS-130 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
HIOS VZ, VZ-PS series tua vít điện AC220V lực siết lớn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM ROU-1A bộ cánh khuấy máy đo độ nhớt PCU-285 (100ml) |
17.900.000 ₫ |
|
35.800.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ TYPE K SATO SK-1110,SK-1120 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỂN THỊ KẾT QUẢ ĐO RUNG SHOWA SOKKI 2590C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|