× |
|
TOHNICHI DLC600CN-G thiết bị cân chỉnh tua vít lực 2-60 kgf.cm |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
kéo không gỉ dùng cho phòng sạch ASONE 2-7262-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL100 cờ lê định lực 20-100 kgf.cm, 1/4″ Square Drive |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG ROCKWELL HRC Mitutoyo 963 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SEKONIC ST-50M Máy ghi nhiệt độ và độ ẩm (-20 ~ 80℃/20 to 90%RH) |
33.790.000 ₫ |
|
33.790.000 ₫ |
× |
|
LUTRON LM-81AT Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ phòng |
1.890.000 ₫ |
|
1.890.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI FTD50CN2-S tua vít siết mở kim đồng hồ 5-50 cN.m, 1/4″ Hex |
5.300.000 ₫ |
|
5.300.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử TYPE K ANRITSU HR-1200K, HR-1250K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIDEC TNP-2 thiết bị đo lực vặn mở nắp chai 0~2 N.m |
31.390.000 ₫ |
|
31.390.000 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A, TR72A-S thiết bị đo ghi nhiệt độ độ ẩm truyền kết quả không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo cường độ ánh sáng – testo 540 |
4.620.000 ₫ |
|
4.620.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐẶC TÍNH VẬT LIỆU IMADA FSA Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO MÔ MEN XOẮN ỐC VÍT TOHNICHI NTD SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR8513 bộ ghi dữ liệu tín hiệu điện 2 kênh DC/AC (500mA ~2000A) |
5.790.000 ₫ |
|
17.370.000 ₫ |
× |
|
ĐẦU CỜ LÊ LỰC TOHNICHI SH SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỂN THỊ CHO MÁY ĐO ĐƯỜNG KÍNH DÂY TAKIKAWA LDM |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MITUTOYO 547-321A thước điện tử đo độ dày vật liệu 0-10mm x0,01mm |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KL-05047(EL-05047) giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-200) |
1.790.000 ₫ |
|
5.370.000 ₫ |
× |
|
máy độ cứng cao su, nhựa tự động TECLOCK GSD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|