× |
|
Máy đo độ rung 3 trục ACO – 3 Axis Vibration Meter TYPE 3233 (mm/s²) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, đô ẩm, áp suất T&D TR-7Ui series- TR73U, TR74Ui, TR76UI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo lực mô men xoắn attonic AD-TM series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 104 |
2.260.000 ₫ |
|
2.260.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI DLC60CN-G thiết bị cân chỉnh tua vít lực 2-60 cN.m |
23.390.000 ₫ |
|
23.390.000 ₫ |
× |
|
Sekimi ICT Fixture – Bộ gá kiểm tra trong mạch In-Circuit Test |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hioki PQ3100-94 thiết bị đo phân tích chất lượng điện đa năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOKISANGYO TV-150B series máy đo độ nhớt cao B-type (64,000,000 mPa・s) |
97.790.000 ₫ |
|
97.790.000 ₫ |
× |
|
máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc TEXIO CG-971 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NẠP CHƯƠNG TRÌNH CHIP KYOEI ISP-310 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR8513 bộ ghi dữ liệu tín hiệu điện 2 kênh DC/AC (500mA ~2000A) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NITRAT TRONG ĐẤT HORIBA B-342 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 10 KÊNH HIOKI LR8431-20, LR8432-20 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR WDI-250-SJ máy đo lực mô men xoắn tua vít 0.20 ~ 25.00 [N-m] |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5001 thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT (BRIX) ATAGO PAL Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo phân tích màu để bàn X-RITE Ci7830 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON SP-82LX Máy đo cường độ ánh sáng |
1.800.000 ₫ |
|
1.800.000 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KL-05047(EL-05047) giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-200) |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG GHI DỮ LIỆU TỪ XA T&D RTR-500 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo mô men xoắn lực lớn tohnichi T45N-S, T90N-S, T-S Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo pH/mV/nhiệt độ HANNA HI8314-1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
2.530.000 ₫ |
|
2.530.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL10N cờ lê định lực 2-10N.m, 1/4″ Square Drive |
4.200.000 ₫ |
|
4.200.000 ₫ |
× |
|
TECLOCK GX610II thiết bị đo độ cứng cao su điện tử tự động |
63.900.000 ₫ |
|
63.900.000 ₫ |
× |
|
máy phân tích âm thanh ONO SOKKI LA7200, LA7500, LA7700 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN ỐC VÍT HIOS HDP-5, HDP-50 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích khí thải – testo 310 II |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI BIẾN ĐỔI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TUA VÍT ĐIỆN AC TYPE (110V/220V) HIOS VB SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐẦU ĐO MÁY ĐO ĐỘ CỨNG FUTURE-TECH R-003, R-004 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA DST Series thiết bị đo lực đồng hồ điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SC-2600/SC-2500A/SC-2120A Thiết bị hiệu chuẩn âm ONO SOKKI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lực nén thùng carton HAIDA HD-A501 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA FB-50K đồng hồ đo lực kéo nén 50KG |
6.379.000 ₫ |
|
6.379.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Chân đế điện tử dùng cho máy đo lực AIKOH 1308U |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA MX2 Series chân đế tự động cho máy đo lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH 300V BK PRECISION 9801, 9803, 9805 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain Gauge KFGS-2-120-C1-11 L1M2R cảm biến lực ứng suất 2 trục |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
cờ lê lực Kanon QLK – Adjustable Torque Type |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo chênh áp – testo 510 Set |
5.070.000 ₫ |
|
5.070.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA PS-500N đồng hồ đo lực kéo nén độ bền cao 500N/50kgf |
7.390.000 ₫ |
|
7.390.000 ₫ |
× |
|
Máy đo quang phổ đèn led FEASA SPECTROMETER S2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA-50N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu ( 50N/5kgf) |
15.900.000 ₫ |
|
15.900.000 ₫ |
× |
|
kính lupe có đèn Peak 2023-15x |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 300mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ GHI , PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT HIOKI PW3360 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI STC200CN2-G tua vít lực điện tử 40-200cN.m |
7.390.000 ₫ |
|
7.390.000 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
4.375.700 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt chống nước NTC (0613 1912) |
2.950.000 ₫ |
|
2.950.000 ₫ |
× |
|
máy cảnh báo, đo lường khí gas new cosmos XA-4400II |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất chênh lệch – testo 521-2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ CAO 2 KÊNH T&D TR-75A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA DTXS series thiết bị đo lực vặn mở nắp chai |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YOKOGAWA YDK T-101-20 đồng hồ đo lực căng dây 200g |
11.379.000 ₫ |
|
11.379.000 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-DPU-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử loadcell DPU 50N (5KGF) |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
THƯỚC PANME (MICROMETER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOTO TOOL KTC GEKR085-R3 cờ lê lực điện tử 17~85N.m 3/8inch |
4.379.000 ₫ |
|
8.758.000 ₫ |
× |
|
Ampe kìm Hioki AC/DC 3288 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Sulfua Dioxit Trong Rượu HI84500 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO AN TOÀN ĐIỆN TRỞ TIẾP XÚC C.A 6292 (200A) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Khúc xạ kế điện tử đo brix ATAGO PAL-3 ( 0.0 ~ 93.0 %) |
5.379.000 ₫ |
|
5.379.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC MÔ MEN XOẮN VÍT AIKOH RZ-T-20, RZ-T-100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR75A2 bộ ghi nhiệt độ 2 kênh cặp nhiệt điện -199 ~ 1760°C |
5.379.000 ₫ |
|
5.379.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO KHÍ RIKEN KEIKI GX-Force (CH4,02,H2S, CO) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI HT-6200 MÁY ĐO VÒNG QUAY ĐỘNG CƠ |
19.790.000 ₫ |
|
19.790.000 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-4000BC2 máy bắn vít điện tử DC 0.1-0.55N.m |
4.739.000 ₫ |
|
4.739.000 ₫ |
× |
|
IMADA LH-500N hệ thống đo lực tuốt dây, đầu cos điện |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR NDI-800CN thiết bị đo lực mô men xoắn tua vít 2.0 ~ 800.0 mN・m |
17.390.000 ₫ |
|
17.390.000 ₫ |
× |
|
bộ thu thập dữ liệu 8 kênh graphtec GL980 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Ảnh Nhiệt Testo 872 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra độ bền kéo nén AND RTG Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy thử nghiệm lực kéo nén AND RTF series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước Thủy chính xác-cast iron level F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI SF / F Beam Type thiết bị đo lực mô men xoắn kim đồng hồ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
tohnichi Torque Screwdriver LTD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
GIẤY GHI NHIỆT ĐỘ 20012-7 DÙNG CHO NHIỆT KẾ ISUZU |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải testo 320 bao gồm cảm biến đo O2/ CO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
HIOS CLC-45, CLC-60 bộ nguồn chuẩn DC dùng cho máy bắn vít CL |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
KANON TK SERIES Tension Gauges |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ căn chuẩn bằng thép INSIZE 4100 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cảm biến gia tốc ACO – TYPE 7302, 7303, 7304, 7344A, 7351A, 7350A, 7323A, 7323B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI SH10DX8 đầu siết cờ lê lực 10Dx8 mmx20 N.m |
339.000 ₫ |
|
339.000 ₫ |
|