× |
|
kính hiển vi điện tử DINO-LITE AM7915MZT (5Mp-220x) |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
ANMO Dino-Lite AM7915MZTL Kính hiển vi điện tử 5MP-140X |
17.790.000 ₫ |
|
35.580.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
2.530.000 ₫ |
|
2.530.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 103-143-10 Panme đo ngoài (150-175mm) |
1.746.000 ₫ |
|
3.492.000 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra cuộn dây stator 1 pha & 3 pha ECG-KOKUSAI RDT-308 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH TRONG TECLOCK IM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo đường kính dây Takikawa LDM Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đầu dò phẳng ANRITSU Model A series General Stationary Surface Probes |
4.900.000 ₫ |
|
4.900.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 193-114 Panme đo ngoài hiển thị số (75-100mm) |
2.425.000 ₫ |
|
2.425.000 ₫ |
× |
|
Bộ testo 440 đo vận tốc gió (đầu dò cánh quạt Ø 16 mm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng Hồ Đo Độ Dày Teclock SMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
1.824.000 ₫ |
× |
|
Bộ dưỡng đo khe hở ( 28 lá) – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dial Indicators Lever Type PCN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so 2046S -10mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ CĂN CHUẨN HIỆU CHUẨN THƯỚC PANME |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS VZ-1510, VZ-1510PS máy bắn vít điện tử AC100V 1.5-15 kgf.cm |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP PEAK 2044 ZOOM 8x-16x |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Vạn năng kế kỹ thuật số testo 760-3 |
5.900.000 ₫ |
|
5.900.000 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ TC loại K (800 mm) (0602 0644) |
670.000 ₫ |
|
670.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 122-101-10 Panme đo ngoài (0 – 25mm) |
2.619.000 ₫ |
|
2.619.000 ₫ |
× |
|
KÌM TUỐT DÂY TOKYO IDEAL CUSTOM STRIPPER 45 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy cảnh báo, đo lường khí gas new cosmos XA-4400II |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính lúp peak 30x – 1996 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 300mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Áp Suất (0638 1447) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thước đo độ dày 0.01mm PEACOCK model H, Model G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Panme đo ngoài Mitutoyo Series 112 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dưỡng đo bán kính 186-105 (34 lá)- mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo lỗ đồng hồ- 6 – 10mm Mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất điểm sương với độ chính xác (0636 9836) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
171.399.000 ₫ |
× |
|
thước cặp Mitutoyo-Vernier Caliper 150mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
57.775.200 ₫ |
× |
|
Shishido SSD STATIRON DZ4 thiết bị đo độ tĩnh điện (0.01~19.99 kV) |
13.790.000 ₫ |
|
13.790.000 ₫ |
× |
|
thước đo sâu Mitutoyo series 527 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-DPU-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử loadcell DPU 50N (5KGF) |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Thước cặp đồng hồ cơ Mitutoyo- 150mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
8.751.400 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
19.119.700 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
97.772.100 ₫ |
× |
|
thước cặp điện tử Kanon digital Centerline calipers |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Panme cơ đo ngoài Mitutoyo – Series 523 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 192-631-10 Thước đo chiều cao điện tử (0-450mm) |
20.467.000 ₫ |
|
20.467.000 ₫ |
× |
|
BỘ HIỂN THỊ CHO MÁY ĐO ĐƯỜNG KÍNH DÂY TAKIKAWA LDM |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC PANME (MICROMETER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
142.832.500 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo series 543 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY NIDEC SHIMPO DTMX,DTMB SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
31.855.400 ₫ |
× |
|
KIKUCHI OPTICAL S300Ⅴ-S, S300II-S kính hiển vi soi nổi 5x~8x |
6.390.000 ₫ |
|
6.390.000 ₫ |
× |
|
Thước đo lỗ đồng hồ – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỆU CHUẨN ĐƯỜNG KÍNH TAKIKAWA TMG SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
OHBA Compression Gauge thiết bị đo độ bền dây lực kéo nén |
6.790.000 ₫ |
|
13.580.000 ₫ |
|