× |
|
Đồng hồ so 2046S -10mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
97.772.100 ₫ |
× |
|
DƯỠNG KIỂM LỖ EISEN ET Series 0.001mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Panme đo ngoài Mitutoyo Series 112 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 300mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thước đo độ dày 0.01mm PEACOCK model H, Model G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
Đồng Hồ Đo Độ Dày Teclock SMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI ĐIỆN TỬ 5Mp 200x AVEN Mighty Scope |
9.379.000 ₫ |
|
9.379.000 ₫ |
× |
|
Bộ dưỡng đo khe hở ( 28 lá) – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
thước đo sâu Mitutoyo series 527 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Panme cơ đo ngoài Mitutoyo – Series 523 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 2414S Đồng hồ so cơ khí (0-0.5”) |
1.106.000 ₫ |
|
1.106.000 ₫ |
× |
|
thước cặp Mitutoyo-Vernier Caliper 150mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo đường kính dây Takikawa LDM Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
EISEN THREE-WIRE GAUGES TW2 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO SÂU TECLOCK DM-DMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thước cặp điện tử Kanon digital Centerline calipers |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo series 543 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo lỗ đồng hồ- 6 – 10mm Mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
mâm cặp cố định từ tính Kanetec RMT Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỂN THỊ CHO MÁY ĐO ĐƯỜNG KÍNH DÂY TAKIKAWA LDM |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0602 0393) |
4.430.000 ₫ |
|
8.860.000 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ TC loại K (800 mm) (0602 0644) |
670.000 ₫ |
|
1.340.000 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐIỆN TỬ TECLOCK GMD SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Sulfua Dioxit Trong Rượu HI84500 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
kính lúp có đèn kẹp bàn 2X ikeda CMS-130 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ CĂN CHUẨN HIỆU CHUẨN THƯỚC PANME |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THREAD RING GAUGE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0602 2394) |
11.020.000 ₫ |
|
11.020.000 ₫ |
× |
|
Kính hiển vi điện tử đo lường SAITOH SKM-S30D-PC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH TRONG TECLOCK IM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích chỉ tiêu pH-ORP-ISE HANNA HI 98191 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất điểm sương với độ chính xác (0636 9836) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt không bằng phẳng (0602 0993) |
5.230.000 ₫ |
|
5.230.000 ₫ |
× |
|
Dial Indicators Lever Type PCN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo lỗ đồng hồ – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm, nhiệt độ có cáp (0572 6174) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỆU CHUẨN ĐƯỜNG KÍNH TAKIKAWA TMG SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP 100MM CÓ ĐÈN 2X-4X IKEDA L-180P |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY HIỆN SÓNG KỸ THUẬT SỐ NF WF1967/WF1968 – 200 MHz |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
Square Type Block KANETEC KYB SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC PANME (MICROMETER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
38.516.800 ₫ |
× |
|
CỤC CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO HRC-HRB-HV-HB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ đo áp suất 1mpa DAIICHI KEIKI PRESURE GAUGE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 925 – Máy đo nhiệt độ 1 kênh (TC loại K) – Kết nối App |
3.670.000 ₫ |
|
3.670.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gạo, bột mì KETT PRg-930 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 104 |
2.260.000 ₫ |
|
2.260.000 ₫ |
× |
|
Bộ máy đo nhiệt độ testo 106 (với TopSafe) | HACCP |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
|