× |
|
KANON CN300LTDK tua vít siết lực 40~300cN.m |
3.700.000 ₫ |
|
3.700.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO HẠT BỤI TIỂU PHÂN 3 KÊNH ( 0.3-5.0 ) AIRY P311 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOKUSAI B9565AW-KC giấy ghi biểu đồ dùng cho bộ ghi dữ liệu |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
máy phân tích màu KONICA MINOLTA CR-400, CR-410 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO SK-8920 nhiệt kế hồng ngoại đo nhiệt độ thực phẩm (−40 ~ 250°C) |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
testo 925 – Máy đo nhiệt độ 1 kênh (TC loại K) – Kết nối App |
3.670.000 ₫ |
|
11.010.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI FTD5CN2-S tua vít siết mở kim đồng hồ 0.5-5 cN.m, 1/4″ Hex |
3.979.000 ₫ |
|
3.979.000 ₫ |
× |
|
BỘ CẢNH BÁO RÒ RỈ KHÍ CO COSMOS KS-7D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XOẮN CEDAR DI-9M-8, DI-9M-08 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KETT C-130 thiết bị đo độ trắng đánh giá chất lượng màu bột mịn |
39.700.000 ₫ |
|
39.700.000 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO PHẲNG FSK- Precision Flat Level FSK |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đầu dò dùng cho máy SANKO SWT-9000, SWT-91000 đo độ dày lớp phủ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG GHI DỮ LIỆU TỪ XA T&D RTR-500 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA EMX-1000N chân đế đo lực tự động đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đầu đo thẳng cho máy CMM Renishaw A-5000 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm ibutton |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LINE SEIKI RY, MWC Series BỘ ĐẾM CHIỀU DÀI VẢI CUỘN |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
31.940.000 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI OM-1200, OM-1500 cảm biến đo vòng tua máy dò RPM động cơ |
5.390.000 ₫ |
|
10.780.000 ₫ |
× |
|
olympus IPLEX industrial videoscope |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG MOTOR ECG-KOKUSAI MV-20, MV-20D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 30 KÊNH HiLOGGER LR8400 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PIN CHO BỘ GHI DỮ LIỆU GL GRAPHTEC B-569 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ CAO 2 KÊNH T&D TR-75A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TESTO 106 – Nhiệt kế thực phẩm |
1.770.000 ₫ |
|
1.770.000 ₫ |
× |
|
CEDAR DIW-20 cờ lê lực điện tử 0.20~20N.m |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
TECLOCK GS-719H, GS-719L đồng hồ đo độ cứng cao su Type A |
8.000.000 ₫ |
|
8.000.000 ₫ |
× |
|
máy cảnh báo, đo lường khí gas new cosmos XA-4400II |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Sửa chữa thiết bị phòng LAB, QA/QC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
phần mềm phân tích màu sắc OnColor QC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc ANRITSU AX SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ADVANTEST WM1000 Bộ ghi nhiệt độ không dây đa kênh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT KEM HÀN MALCOM PCU-285 |
339.000.000 ₫ |
|
339.000.000 ₫ |
× |
|
PCB ICT – Hệ thống SEMIKI-ICT kiểm tra bo mạch |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kéo không gỉ dùng cho phòng sạch ASONE 2-7262-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
2.530.000 ₫ |
|
2.530.000 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5001 thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước Thủy chính xác-cast iron level F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 625 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm – Kết nối App |
7.510.000 ₫ |
|
7.510.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị căn chỉnh lực căng dây MITSUBOSHI BELT PENCIL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANON DLT-N100-UC cờ lê lực điện tử 20~100 N.m |
13.390.000 ₫ |
|
13.390.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA CHỨC NĂNG GRAPHTEC GL100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA BC-15 ( 30KGF) hệ thống kiểm tra độ bền kéo đứt nút quần áo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo điện trở cách điện extech 380562 (220v) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS HS-40/ HS-50 máy cấp vít tự động M4/M5 |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
máy dò khớp mối nối dây cáp điện TAKIKAWA ID/IDS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy cân bằng trục quay SIGMA SB-8002R,SB-8002RB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
yokogawa ScopeCorder DL850E/DL850EV |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY BÓC VỎ TRẤU KETT TR250 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra lực nút áo Safguard 30Kgf, 50Kgf |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Sekimi ICT Fixture – Bộ gá kiểm tra trong mạch In-Circuit Test |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
giải pháp đo độ rung, tiếng ồn đồng cơ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PRECISION SQUARE LEVEL F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ rung 3 trục ACO – 3 Axis Vibration Meter TYPE 3233 (mm/s²) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế mini chống nước |
820.000 ₫ |
|
820.000 ₫ |
× |
|
bộ thu thập dữ liệu 8 kênh graphtec GL980 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ tĩnh điện HOZAN Z-201, Z-201-TA |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA MX2-2500N chân đế điện tử kết nối với máy đo lực (2500N/250kgf) |
63.900.000 ₫ |
|
63.900.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT ATAGO VISCO 6800, 6820 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Industrial Thermal Printers CL4NX, CL6NX |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|