× |
|
IMADA PS, PSS SERIES đồng hồ đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DƯỠNG KIỂM LỖ EISEN PIN GAUGE EH SERIES 0.005MM |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
DÂY ĐO ĐIỆN CHO MÁY KIỂM TRA KIKUSUI TL-TOS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC PANME (MICROMETER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IWASU Digital Oscilloscopes DS-5500 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN AC KIKUSUI PCR-LE SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN ỐC VÍT HIOS HDP-5, HDP-50 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 128-101 Panme đo sâu cơ khí (0-25mm) |
1.335.000 ₫ |
|
1.335.000 ₫ |
× |
|
máy đo nhiệt độ FLUKE Thermal Gun IR 566, 568 |
7.339.000 ₫ |
|
7.339.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ rung 3 trục ACO – 3 Axis Vibration Meter TYPE 3233 (mm/s²) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Camera ảnh nhiệt SATO SK-8500 (-20°C~650°C ) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐỘ DÀY 0.001MM PEACOCK G2N-255, JAN-255 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 10 KÊNH HIOKI LR8431-20, LR8432-20 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TÍCH HỢP AN TOÀN ĐIỆN KIKUSUI TOS9300 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy hiện sóng TEXIO Oscilloscope DCS-1000B Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NAGANO KF10 Cảm biến nhiệt độ và áp suất nóng chảy (70MPa/ 400°C) |
13.790.000 ₫ |
|
13.790.000 ₫ |
× |
|
Máy đo xung cuộn dây, đo cách điện cuộn dây EGC-KOKUSAI DWX-300LI DWX-01LI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ dày lớp phủ Delfesko PosiTector 200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
Đầu Pipet Nhựa Dùng Cho HI731339P 100 µL,10 Cái HI731349P |
190.000 ₫ |
|
190.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ CÂN BẰNG TRỤC SIGMA SB-7705RB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5051 bộ ghi dữ liệu tín hiệu điện 2 kênh AC (500.0mA ~1000A) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
CEDAR CD-10M thiết bị kiểm tra lực siết tua vít 0.010~1 N.m |
14.390.000 ₫ |
|
14.390.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
Tua vít định lực đo mô men xoắn KANON DPSK Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
RENISHAW RLP40 QE (A-6717-0001) module đầu dò máy tiện |
97.900.000 ₫ |
|
97.900.000 ₫ |
× |
|
Máy Đo pH/Nhiệt Độ Trong Nước Ép Và Must Của Rượu Nho HI99111 |
14.070.000 ₫ |
|
14.070.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ dày lớp phủ Elcometer 456 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
renishaw A-5003-4784 kim đo máy CMM M2 Ø4 mm/ 75mm |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
MÁY HÀN CÔNG SUẤT LỚN HAKKO FX-838 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG HIOKI DT4200 Series 3-1/2 Digit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANON CN500DPSK tua vít lực mô men xoắn kim đồng hồ (100-500 cN.m) |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
× |
|
nhiệt kế lưỡng kim bỏ túi- sato (0 to 200°C) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ pH testo 206 pH2 |
7.150.000 ₫ |
|
7.150.000 ₫ |
× |
|
MÁY DÒ PHÁT HIỆN KIM LOẠI TRÊN VẢI SANKO APA-3000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO HỆ SỐ GIÃN DÀI DÂY ĐIỆN UESHIMA TS-1561 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng Hồ Đo Độ Dày Teclock SMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG KIỂM TRA KÉO-NÉN IMADA-SS SDT-203NB (2kN) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị căn chỉnh lực căng dây MITSUBOSHI BELT PENCIL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ADVANTEST WM2000 Series Bộ ghi dữ liệu không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KL-05047(EL-05047) giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-200) |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
máy đo điện áp cao AC 3kV Tsuruga 8522 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN TEXIO PA-B Series ( 10V – 600V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
QuantumX MX1615B Strain Gage Bridge Amplifier bộ thu thập dữ liệu 16 kênh |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
GIẤY GHI BIỂU ĐỒ NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM SATO 7210-62 ( 7 ngày ) |
997.000 ₫ |
|
997.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử TYPE K ANRITSU HR-1200K, HR-1250K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS CL-3000 máy bắn vít tự động DC 0.3-2 kgf.cm |
7.790.000 ₫ |
|
7.790.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
3.923.500 ₫ |
× |
|
máy quét mã vạch 1D 2D OPTICON JAPAN NLV-3101 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt Kế Bỏ Túi Checktemp® 4 HI151-02 |
890.000 ₫ |
|
890.000 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
IMADA DST Series thiết bị đo lực đồng hồ điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-5000 máy vặn vít điện không chổi than 2 chiều DC (0.2-1.2 N.m) |
5.379.000 ₫ |
|
5.379.000 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Châm Điện Cực pH Mối Nối Đơn, 500mL HI7071L |
2.300.000 ₫ |
|
2.300.000 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
BỘ LẬP TRÌNH CHIP PANA EX2 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AND Precision Balances GF-6001A cân chính xác 6200g /0.1g |
7.390.000 ₫ |
|
14.780.000 ₫ |
× |
|
máy đo công suất điện YOKOGAWA WT310E |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy hàn ra dây tự động HAKKO 374 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Standard Model Mechanical Force Gauge PS / PSS series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo điện trở cách điện extech 380562 (220v) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|