× |
|
thước đo độ dày 0.01mm PEACOCK model H, Model G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Panme đo ngoài Mitutoyo Series 112 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỆU CHUẨN ĐƯỜNG KÍNH TAKIKAWA TMG SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước cặp đồng hồ cơ Mitutoyo- 150mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thước cặp Mitutoyo-Vernier Caliper 150mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo lỗ đồng hồ- 6 – 10mm Mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANON Depth Gauge E-DP20J |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỂN THỊ CHO MÁY ĐO ĐƯỜNG KÍNH DÂY TAKIKAWA LDM |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dial Indicators Lever Type PCN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DESCO 19249 máy kiểm tra điện trở cách điện 1 ohm ~ 10 ohms |
4.379.000 ₫ |
|
4.379.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí riken keiki GX-2012 (CH4,02,H2S, CO) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS CL-3000 máy bắn vít tự động DC 0.3-2 kgf.cm |
7.790.000 ₫ |
|
7.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH MÀU KONICA MINOLTA CM-3600A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 300mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA PS-500N đồng hồ đo lực kéo nén độ bền cao 500N/50kgf |
7.390.000 ₫ |
|
7.390.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so 2046S -10mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC PANME (MICROMETER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo điện trở pin lithium DC TSURUGA 3587 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIKON SMZ-745T kính hiển vi soi nổi 6.7x ~ 50x kèm cổng C-mount |
33.970.000 ₫ |
|
33.970.000 ₫ |
× |
|
TUA VÍT ĐIỆN 220V HIOS VBH-1820PS,VBH-3012PS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo lỗ đồng hồ – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐIỆN TỬ TECLOCK GMD SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo lực lớn IMADA PSH SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP series cờ lê định lực dùng cho láp ráp |
2.790.000 ₫ |
|
2.790.000 ₫ |
× |
|
CỤC CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO HRC-HRB-HV-HB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ CĂN CHUẨN HIỆU CHUẨN THƯỚC PANME |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng Hồ Đo Độ Dày Teclock SMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ dưỡng đo khe hở ( 28 lá) – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo series 543 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dưỡng đo bán kính 186-105 (34 lá)- mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH TRONG TECLOCK IM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO SÂU TECLOCK DM-DMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0602 0393) |
4.430.000 ₫ |
|
4.430.000 ₫ |
× |
|
BỘ ĐO GHI NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC 4 KÊNH EXTECH SDL200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kanomax 3889 Máy đếm hạt bụi 6 kênh (0.3, 0.5, 1.0, 3.0, 5.0, 10.0μm) |
1 ₫ |
|
1 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm, nhiệt độ có cáp (0572 6172) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO SK-8900 nhiệt kế hồng ngoại (−40~ 450°C/ ±3°C) |
2.390.000 ₫ |
|
4.780.000 ₫ |
× |
|
Thước cặp (CALIPER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bể làm nóng dung dịch hàn hakko FX-301B (200W/100V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T1 |
1.800.000 ₫ |
|
1.800.000 ₫ |
× |
|
Máy ghi dữ liệu khí gas riken keiki GX-8000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo công suất điện YOKOGAWA WT310E |
49.700.000 ₫ |
|
49.700.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 100QL-MH cờ lê định lực ( 20-100Kgf.cm / 1/4 inch ) |
3.700.000 ₫ |
|
7.400.000 ₫ |
× |
|
thước cặp điện tử Kanon digital Centerline calipers |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO CHỨC NĂNG LCR HIOKI IM3523 40Hz – 200kHz |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thước đo sâu Mitutoyo series 527 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích màu KONICA MINOLTA CR-400, CR-410 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A, TR72A-S thiết bị đo ghi nhiệt độ độ ẩm truyền kết quả không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR41A, TR42A nhiệt kế điện tử tự ghi nhiệt độ không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, đô ẩm, áp suất T&D TR-7Ui series- TR73U, TR74Ui, TR76UI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 10 KÊNH HIOKI LR8431-20, LR8432-20 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ TIẾP ĐẤT KIKUSUI TOS-6200A |
59.739.000 ₫ |
|
59.739.000 ₫ |
× |
|
T&D TR-71A nhiệt kế ghi nhiệt độ 2 kênh (-40 ~ 110℃) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo điện trở đất – HIOKI FT6031-03 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Panme cơ đo ngoài Mitutoyo – Series 523 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐẦU SIẾT LỰC TOHNICHI QH SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ GHI , PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT HIOKI PW3360 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH CHẤT LƯỢNG ĐIỆN HIOKI PW3198 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
cờ lê lực TOHNICHI CL Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ LẬP TRÌNH IC PE micro Cyclone Programmers |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI 3157-01 THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ NỐI ĐẤT AC |
23.379.000 ₫ |
|
46.758.000 ₫ |
× |
|
Hệ thống nạp trình IC tự động trên bản mạch PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG HIOKI DT4200 Series 3-1/2 Digit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOEI Microcomputer writer ISP-320 Thiết bị nạp chip CPU |
27.900.000 ₫ |
|
27.900.000 ₫ |
× |
|
T&D TR-72NW nhiệt ẩm kế tự ghi điện tử (0 ~ 55°C/95%RH) |
7.300.000 ₫ |
|
7.300.000 ₫ |
× |
|
bộ nạp mạch SEGGER FLASHER PRO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ TRÌNH GIẢ LẬP RATOC REX-USB61 Protocol Emulator |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Ampe kìm Hioki AC/DC 3288 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG GHI DỮ LIỆU TỪ XA T&D RTR-500 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ CAO 2 KÊNH T&D TR-75A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM SATO SK-L754 (8870-00) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đồng hồ đo thông số điện vạn năng SANWA CD800A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA CHỨC NĂNG GRAPHTEC GL100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KEYSIGHT 34450A Digital Multimeter, 5 1/2 Digit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo pH/mV/nhiệt độ HANNA HI8314-1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|