× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
31.855.400 ₫ |
× |
|
imada Digital force gauge DSV series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kanon Torque Screwdriver DPSK series Dial Gauge |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA LỰC MÔ MEN XOẮN CEDAR DIS-IP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt chống nước NTC (0613 1912) |
2.950.000 ₫ |
|
5.900.000 ₫ |
× |
|
TOPCON IM-600/IM-600M Máy đo độ sáng kỹ thuật số |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
8.751.400 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
3.224.300 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-180-30 Panme điện tử đo ngoài (0 – 25mm/1”) |
4.190.000 ₫ |
|
4.190.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
1.824.000 ₫ |
× |
|
HIOS VZ, VZ-PS series tua vít điện AC220V lực siết lớn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
5.885.250 ₫ |
× |
|
Bộ nguồn chuẩn DC KIKUSUI PAN-A Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL25N-MH cờ lê định lực 5-25 N.m / 3/8″ |
2.379.000 ₫ |
|
2.379.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 2118A-10 Đồng hồ so cơ khí (0-5mm) |
1.775.000 ₫ |
|
1.775.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AND AD-5680 nhiệt ẩm kế để bàn, treo tường |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A, TR72A-S thiết bị đo ghi nhiệt độ độ ẩm truyền kết quả không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐẾM HẠT BỤI AIRY P611 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL, QLE Series Adjustable Click Type Torque Wrench cờ lê định lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc TEXIO CG-971 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D AD-5696 Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, WBGT kèm SDHC card |
3.390.000 ₫ |
|
6.780.000 ₫ |
× |
|
RION Japan KC-51 máy đếm phân tích hạt bụi 3 kênh (0.3, 0.5, 5.0 μm) |
39.700.000 ₫ |
|
39.700.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI ĐA CHỨC NĂNG HORIBA MEXA-584L |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOKISANGYO TV-150B series máy đo độ nhớt cao B-type (64,000,000 mPa・s) |
97.790.000 ₫ |
|
195.580.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
142.832.500 ₫ |
× |
|
nhiệt kế điện tử Sato SK-270WP, SK-270WP-K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm/ nhiệt độ (0572 2151) |
2.910.000 ₫ |
|
2.910.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHẤT CẤM ROHS 1 SHIMADZU EDX-LE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON YK-31SA (0.01 ~ 10.00%) Máy đo độ mặn |
3.130.000 ₫ |
|
3.130.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
Bộ phận đệm máy đo lực HIOS Fidaptor TF5G-Z, TF4G-Z |
1.379.000 ₫ |
|
1.379.000 ₫ |
× |
|
máy đo điện áp cao AC 5kV 100mA KIKUSUI TOS5200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY YOKOGAWA T-101 , T-102 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D SH-20K cân điện tử 20kg x0.01kg |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC MÔ MEN XOẮN VÍT AIKOH RZ-T-20, RZ-T-100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH AC/DC NF KP3000S, KP3000GS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DI-1M-IP50 thiết bị đo lực mô men xoắn điện tử (0.30~50 N・m) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
ĐẦU ĐO ĐỘ RUNG TIẾP XÚC SHOWA SOKKI 2502 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ dày vật liệu EVIDENT Olympus 45MG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ hiện sóng lập trình lấy mẫu NI USB-5132 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-142-30 Panme điện tử đo ngoài (50 – 75mm) |
4.637.000 ₫ |
|
4.637.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-232-30 Panme điện tử đo ngoài (50 – 75mm) |
3.705.000 ₫ |
|
3.705.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-245-30 Panme điện tử đo ngoài (25 – 50mm) |
2.735.000 ₫ |
|
2.735.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ dày lớp phủ SANKO SWT-9000, SWT-9100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ ghi,phân tích dữ liệu nhiệt độ 8 kênh PROVA 800 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CL25N5X10D cờ lê định lực 5-25N.m, 10D socket |
3.900.000 ₫ |
|
3.900.000 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất điểm sương trong hệ thống khí nén (0636 9835) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN ỐC VÍT HIOS HDP-5, HDP-50 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, UV T&D TR-74Ui |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 513-424-10E Đồng hồ so chân gập (0-0.5mm) |
1.222.000 ₫ |
|
1.222.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc ANRITSU AX SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-143-30 Panme điện tử đo ngoài (75 – 100mm) |
5.093.000 ₫ |
|
5.093.000 ₫ |
× |
|
PRECISION SQUARE LEVEL F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ CAO 2 KÊNH T&D TR-75A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOKUSAI B9902AM-KC, B9902AN-KC, B9902AP-KC, B9902AQ-KC bút ghi biểu đồ cho datalogger Yokogawa |
390.000 ₫ |
|
390.000 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm truyền tín hiệu không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|