× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH DC ODA OPE-Q SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, đô ẩm, áp suất T&D TR-7Ui series- TR73U, TR74Ui, TR76UI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ACO Japan 3116 TYPE máy đo độ rung động cơ 1Hz~8kHz |
12.390.000 ₫ |
|
12.390.000 ₫ |
× |
|
CỜ LÊ LỰC KẾT NỐI PLC TOHNICHI QLMS, QLLS, CLLS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra an toàn điểm cạnh sắc nhọn GT-MB01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ACO 3116, 3116A máy đo độ rung động cơ |
12.790.000 ₫ |
|
12.790.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ SATO PC-9215II ( 1747-50 ) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SEKONIC ST-50M Máy ghi nhiệt độ và độ ẩm (-20 ~ 80℃/20 to 90%RH) |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY HÀN LINH KIỆN HAKKO FX-951 (75W /AC220V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY IN kết quả dùng cho máy MITUTOYO, NIKON |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG LED TRÊN BẢN MẠCH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA-200N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu (200N/20kgf) |
16.900.000 ₫ |
|
16.900.000 ₫ |
× |
|
SATO SK-8920 nhiệt kế hồng ngoại đo nhiệt độ thực phẩm (−40 ~ 250°C) |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN AC KIKUSUI PCR-LE SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA DST-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử 50N/5KGF |
12.900.000 ₫ |
|
12.900.000 ₫ |
× |
|
MALCOM PCU-02V máy đo độ nhớt kem hàn 0.2cc (20~300Pa.s ) |
79.390.000 ₫ |
|
79.390.000 ₫ |
× |
|
FM-X Series Máy đo độ cứng MicroHardness kiểu load-cell |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Tua vít định lực đo mô men xoắn KANON DPSK Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT KEM HÀN MALCOM PCU-285 |
339.000.000 ₫ |
|
339.000.000 ₫ |
× |
|
thước đo độ dày 0.01mm PEACOCK model H, Model G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TECLOCK GSD-719K đồng hồ điện tử đo độ cứng cao su type A |
9.700.000 ₫ |
|
9.700.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – testo 330-1LL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CENTER TAIWAN 309 bộ ghi nhiệt 4 kênh type K (-200°C ~1370°C) |
4.139.000 ₫ |
|
4.139.000 ₫ |
× |
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN 96 KÊNH NI PCIe-6509 Digital I/O Device |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU ĐO TOHNICHI MCSP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
3R Solution VFIBER3710 máy nội soi đường ống ( φ3.7/1m) |
19.700.000 ₫ |
|
19.700.000 ₫ |
× |
|
máy hàn ra dây tự động HAKKO 374 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D MX-50 thiết bị phân tích ẩm chất rắn 51g x 0.001g x 0.01% |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY SHIMPO DT-735 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TRẠM HÀN HAKKO FX-888D (220V) 70W |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG ROCKWELL HRC Mitutoyo 963 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ lập trình gỡ lỗi SEGGER J-Link BASE, COMPACT |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
BỘ LẬP TRÌNH GỠ LỖI CHIP RENESAS E2 emulator |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nguồn chuẩn DC KIKUSUI PAN-A Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy FCT kiểm tra chức năng linh kiện PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo Nồng Độ Khí CO Môi Trường Xung Quanh Testo 317-3 |
5.330.000 ₫ |
|
5.330.000 ₫ |
× |
|
INFRARED THERMOMETER FT3700, FT3701 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG BOARD PCB – FCT |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-50U2 thiết bị lấy kết quả từ bộ ghi dữ liệu TR-5i series đến máy tính |
3.300.000 ₫ |
|
3.300.000 ₫ |
× |
|
Dây cáp cảm biến gia tốc hãng ACO – Pickup Cable |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo mô men xoắn lực lớn tohnichi T45N-S, T90N-S, T-S Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị căn chỉnh lực căng dây MITSUBOSHI BELT PENCIL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
aven Cyclops 26700-424 kính hiển vi điện tử 8Mp/ 4K Ultra HD [13x to 140x] |
27.790.000 ₫ |
|
27.790.000 ₫ |
× |
|
cờ lê siết lực TOHNICHI CDB-S series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DAIICHI KEIKI AT R3/8-60: 1MPa đồng hồ đo áp suất đường ống 1Mpa |
797.000 ₫ |
|
797.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO BỘ BÁM DÍNH BỀ MẶT SƠN BEVS S2202 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
UNITTA U-550 thiết bị đo lực căng dây đai, dây belt bằng sóng siêu âm |
14.300.000 ₫ |
|
28.600.000 ₫ |
× |
|
Keiyo Japan Leaf LA32-1 kính lúp có đèn LED 6x kiểm lỗi vải |
790.000 ₫ |
|
1.580.000 ₫ |
× |
|
NIKON SMZ-745T kính hiển vi soi nổi 6.7x ~ 50x kèm cổng C-mount |
33.970.000 ₫ |
|
33.970.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO QUANG PHỔ UV-2600, UV-2700 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KEIYO Japan LEAF LED-15N kính lúp đo lường 10X có đèn LED trắng |
997.000 ₫ |
|
997.000 ₫ |
× |
|
TESTO 106 – Nhiệt kế thực phẩm |
1.770.000 ₫ |
|
3.540.000 ₫ |
× |
|
T&D TR-71nw nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ 2 kênh |
4.930.000 ₫ |
|
4.930.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 826 T2 |
3.520.000 ₫ |
|
3.520.000 ₫ |
× |
|
máy nội soi đường ống công nghiệp 3R-VFIBER |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
UNITTA SENSOR TM-AMM cảm biến đo lực căng dây đai, dây belt |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
ADVANTEST WM1000 Bộ ghi nhiệt độ không dây đa kênh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo khí riken keiki GX-2012 (CH4,02,H2S, CO) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PHÂN TÍCH CHUYỂN ĐỘNG NIDEC SHIMPO DT SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc ANRITSU AX SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
cờ lê lực TOHNICHI CL Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ testo 922 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ni GPIB-USB-HS+ (783368-01) Thiết bị điều khiển thiết bị IEEE 488 GPIB |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT ATAGO VISCO 6800, 6820 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
FUJIFILM LLLW-270 prescale màng film đo áp suất nén 0,2 ~ 0,6 MPa |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
máy dò khớp mối nối dây cáp điện TAKIKAWA ID/IDS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Malcom RCX-1 (RCM-S) hệ thống kiểm tra lò nhiệt PCB |
79.390.000 ₫ |
|
79.390.000 ₫ |
× |
|
HOZAN L-51 kính hiển vi soi nổi chống tĩnh điện 10X / 20X |
10.970.000 ₫ |
|
10.970.000 ₫ |
× |
|
High Capacity Model Mechanical Force Gauge PSH series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích khí thải – testo 310 II |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-20N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu ( 20N/2kgf) |
15.900.000 ₫ |
|
15.900.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
2.530.000 ₫ |
|
5.060.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ trong suốt kính xe TINT METER TM1000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CÂN PHÂN TÍCH (ANALYTICAL BALANCE) SHIMADZU |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA DST Series thiết bị đo lực đồng hồ điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA PS-100N đồng hồ đo lực kéo nén độ bền cao 100N/10kgf |
6.300.000 ₫ |
|
6.300.000 ₫ |
|