× |
|
Máy phân tích nhiệt độ lò hàn sóng MALCOM DS-10S |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG KIỂM TRA KÉO-NÉN IMADA-SS SDT-203NB (2kN) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hioki Digital Multimeter 3237 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo đường kính dây Takikawa LDM Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DÂY ĐO ĐIỆN CHO MÁY KIỂM TRA KIKUSUI TL-TOS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KORI Rotary counter RL series ( RL-40) thiết bị đếm vòng quay 5000cpm |
970.000 ₫ |
|
970.000 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA-200N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu (200N/20kgf) |
16.900.000 ₫ |
|
16.900.000 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA-50N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu ( 50N/5kgf) |
15.900.000 ₫ |
|
15.900.000 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-DPU-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử loadcell DPU 50N (5KGF) |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG VICKER HV MITUTOYO 810 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MADA ZTA/ZTS-LM-LC Series thiết bị đo lực nén tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐỘ BÁM DÍNH IMADA IPTS SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo lỗ đồng hồ – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BÚT GHI CHO NHIỆT KẾ TỰ GHI ISUZU TH-27R |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GÁ KIỂM TRA BẢN MẠCH PCB-SEMIKI TEST Fixture |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ACT-1000N thiết bị kiểm tra lực tuốt dây tự động |
57.900.000 ₫ |
|
57.900.000 ₫ |
× |
|
Máy Đo Ghi Nhiệt Độ, Độ Ẩm TESTO 174H (-20 ~ +70 °C) |
2.790.000 ₫ |
|
2.790.000 ₫ |
× |
|
Máy FCT kiểm tra chức năng linh kiện PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO HỆ SỐ GIÃN DÀI DÂY ĐIỆN UESHIMA TS-1561 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo vận tốc gió dạng sợi nhiệt – testo 425 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 300mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY YOKOGAWA T-101 , T-102 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐẦU SIẾT LỰC TOHNICHI QH SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU ĐO TOHNICHI MCSP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
146.658.150 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP series cờ lê định lực dùng cho láp ráp |
2.790.000 ₫ |
|
2.790.000 ₫ |
× |
|
TUA VÍT ĐIỆN AC TYPE (110V/220V) HIOS VB SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Sulfua Dioxit Trong Rượu HI84500 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
38.516.800 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 9BTG-S thiết bị đo lực mô men xoắn kim đồng hồ 1-9 kgf.cm |
10.379.000 ₫ |
|
10.379.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
hệ thống phân tích lực nén AIKOH 1305VC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gạo, bột mì KETT PRg-930 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
|