× |
|
MÁY HÚT LỌC BỤI CÔNG NGHIỆP YODOGAWA DET Series |
29.700.000 ₫ |
|
59.400.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG-KÉO ATTONIC MP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 20FTD2-S tua vít siết mở kim đồng hồ 3-20kgf.cm, 1/4″ Hex |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
thước đo sâu Mitutoyo series 527 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dưỡng đo bán kính 186-105 (34 lá)- mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA CLFX series ( ZTA-CLFX-500N) thiết bị đo lực nén kèm cảm biến rời |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CỤC CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO HRC-HRB-HV-HB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
OHBA Compression Gauge thiết bị đo độ bền dây lực kéo nén |
6.790.000 ₫ |
|
27.160.000 ₫ |
× |
|
IMADA PS-100N đồng hồ đo lực kéo nén độ bền cao 100N/10kgf |
6.300.000 ₫ |
|
18.900.000 ₫ |
× |
|
BỘ THU THẬP DỮ LIỆU 24 KÊNH BMCM USB-PIO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY ĐỒNG SCHMIDT DN1/DXN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CÂN LÒ XO CẦM TAY OHBA SIKI 100G đến 100KG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TÔ VÍT LỰC TOHNICHI RTD SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 2050S |
1.620.000 ₫ |
|
1.620.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 505-730 Thước cặp đồng hồ (0 – 150mm) |
1.280.000 ₫ |
|
1.280.000 ₫ |
× |
|
IMADA PS-500N đồng hồ đo lực kéo nén độ bền cao 500N/50kgf |
7.390.000 ₫ |
|
14.780.000 ₫ |
× |
|
BỘ LẬP TRÌNH IC PE micro Cyclone Programmers |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích hồng ngoại đèn led bo mạch FEASA – FEASA INFRARED ANALYZER |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOPCON IM-600/IM-600M Máy đo độ sáng kỹ thuật số |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BESTOOL KANON TK20000 thiết bị đo lực căng 20,000g |
1 ₫ |
|
1 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo dạng cân lò xo 100g đến 100kg SANKO SP Series |
4.390.000 ₫ |
|
17.560.000 ₫ |
× |
|
bộ nạp chip Segger Flasher Portable PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo sợi OBA SIKI tension gauge |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 225QL-MH cờ lê định lực 50~250kgf.cm, 3/8″ inch |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 2050S-19 |
1.048.000 ₫ |
|
1.048.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY YOKOGAWA T-101 , T-102 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TRẠM HÀN ĐIỆN TỬ 80W TAIYO ELECTRIC GOOT RX-802AS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực căng dây belt, dây đai UNITTA U-508 ( ngưng sản xuất) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT ẨM KẾ SATO SK-110TRHII |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo phân tích màu để bàn X-RITE Ci7830 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 505-745 Thước cặp đồng hồ (0 – 300mm) |
3.036.000 ₫ |
|
3.036.000 ₫ |
× |
|
IMADA FB-50N đồng hồ đo lực kéo nén 50N/5kgf |
6.200.000 ₫ |
|
18.600.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG MOTOR ECG-KOKUSAI MV-20, MV-20D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực căng KANON TENSION GAUGE TK SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích âm thanh ONO SOKKI LA7200, LA7500, LA7700 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỆU CHUẨN ĐƯỜNG KÍNH TAKIKAWA TMG SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ dày lớp phủ từ tính-phi từ tính MiniTest 735 FN1.5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN DC LẬP TRÌNH TEXIO PS-A, PS-AR SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ dày lớp phủ Delfesko PosiTector 200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nạp trình vi điều khiển FSG AF9201, AF9201C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
TRẠM HÀN HAKKO FX-888D (220V) 70W |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Feasa LED Analyser 10F thiết bị phân tích đèn Led 10 điểm |
25.390.000 ₫ |
|
25.390.000 ₫ |
× |
|
bộ nạp mạch SEGGER FLASHER PRO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
giải pháp đo độ rung, tiếng ồn đồng cơ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PCB ICT – Hệ thống SEMIKI-ICT kiểm tra bo mạch |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
VC-2200/3200 Hệ thống phân tích giám sát độ rung Ono Sokki |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Glass Scale with Magnifiers Peak 1972 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM RCX-V cảm biến đo rung PCB 2 kênh |
93.790.000 ₫ |
|
93.790.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO LỰC KÉO ĐẨY TECLOCK PP, PPN Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CỨNG TRÁI CÂY OHBA SIKI Rod type |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Feasa Optical Heads OH series đầu quang học đo cường độ LED (OH3,OH5…) |
970.000 ₫ |
|
970.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ỒN ÂM THANH CLASS 2 – RION NL-27 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ dày lớp phủ SANKO SWT-NEO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Kett LH-373,LE-373, LZ-373 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA AN TOÀN ĐIỆN ÁP CAO GW INSTEK GPT-9800 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lực căng dây belt DENSO BTG-2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
High Capacity Model Mechanical Force Gauge PSH series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Attonic AP series thiết bị đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR CD-100M thiết bị kiểm tra lực siết tua vít 0.1 ~10N.m |
14.900.000 ₫ |
|
14.900.000 ₫ |
× |
|
Kìm Đo Điện – Testo 770-3 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy gia nhiệt vòng bi SHINKO BHD-1, BHD-2, BHD-3 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo điện áp cao AC 5kV 100mA KIKUSUI TOS5200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
FUJIFILM LW-R270 Prescale màng film đo tỉ suất nén 2.5-10 MPa |
6.790.000 ₫ |
|
6.790.000 ₫ |
× |
|
SATO SK-8900 nhiệt kế hồng ngoại (−40~ 450°C/ ±3°C) |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
KONICA MINOLTA CM-5 máy phân tích màu mỹ phẩm, dược phẩm (Ø152mm) |
313.790.000 ₫ |
|
313.790.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ SO SÁNH, KIỂM TRA MÀU SẮC KONICA MINOLTA CR-10 PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI SF / F Beam Type thiết bị đo lực mô men xoắn kim đồng hồ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo mô men xoắn lực lớn tohnichi T45N-S, T90N-S, T-S Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY DÒ PHÁT HIỆN KIM LOẠI TRÊN VẢI SANKO APA-3000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG RION VA-12 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
FM-X Series Máy đo độ cứng MicroHardness kiểu load-cell |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hệ thống kiểm tra độ rung thùng carton EMIC FT Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON SL-4030 Máy đo độ ồn |
3.320.000 ₫ |
|
3.320.000 ₫ |
× |
|
KOKUSAI B9902AM-KC, B9902AN-KC, B9902AP-KC, B9902AQ-KC bút ghi biểu đồ cho datalogger Yokogawa |
390.000 ₫ |
|
390.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-471B 0~25.4mm 0.001mm |
7.211.000 ₫ |
|
7.211.000 ₫ |
× |
|
KANON TK SERIES Tension Gauges |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 104 |
2.260.000 ₫ |
|
2.260.000 ₫ |
|