× |
|
NIPPON DENSHOKU ZE7000 thiết bị đo độ lệch màu (φ4~ φ22 mm) |
197.900.000 ₫ |
|
197.900.000 ₫ |
× |
|
Đầu dò cặp nhiệt điện loại T (0603 0646) | Tuân thủ EN 13485 và HACCP |
1.550.000 ₫ |
|
3.100.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TÍCH HỢP AN TOÀN ĐIỆN KIKUSUI TOS9300 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo đường kính dây Takikawa LDM Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ GHI , PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT HIOKI PW3360 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐÔ ẨM, NỒNG ĐỘ CO2 LUTRON MCH-383SD |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KEYENCE Amplifier Unit GT-71A bộ ghi nhận tín hiệu 2,000 lần/ giây |
7.939.000 ₫ |
|
7.939.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Giá Đỡ Điện Cực Cho Máy HI833xx HI76404A |
3.180.000 ₫ |
|
3.180.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ rung EXTECH 407860 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cedar CD-100M, CD-10M thiết bị kiểm tra lực siết tua vít |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lực căng dây belt DENSO BTG-2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR41A, TR42A nhiệt kế điện tử tự ghi nhiệt độ không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-20N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu ( 20N/2kgf) |
15.900.000 ₫ |
|
31.800.000 ₫ |
× |
|
máy đo lực mô men xoắn nắp chai tohnichi TME2 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA CHỨC NĂNG GRAPHTEC GL100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Đậy Cuvet 22mm Dùng Cho Máy Đo Độ Đục Và HI833xx, 4 Cái HI731335N |
440.000 ₫ |
|
440.000 ₫ |
× |
|
yokogawa ScopeCorder DL850E/DL850EV |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|