× |
|
TECLOCK GS-719H, GS-719L đồng hồ đo độ cứng cao su Type A |
8.000.000 ₫ |
|
8.000.000 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
Bộ Dụng Cụ Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thủy Sản Kèm Ba Lô Tiện Dụng HI3899BP |
13.430.000 ₫ |
|
13.430.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 192-615-10 Thước đo chiều cao điện tử (0-1000mm) |
35.163.000 ₫ |
|
35.163.000 ₫ |
× |
|
MÁY BÓC VỎ TRẤU KETT TR250 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 103-129 Panme đo ngoài (0-25mm) |
766.000 ₫ |
|
766.000 ₫ |
× |
|
máy thử nghiệm lực kéo nén AND RTF series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain gauge KFRS series cảm biến lực dành cho PCB |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
máy độ cứng cao su, nhựa tự động TECLOCK GSD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T1 |
1.800.000 ₫ |
|
1.800.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI FTD400CN2-S tua vít siết mở kim đồng hồ 50-400 cN.m, 1/4″ Hex |
4.390.000 ₫ |
|
4.390.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Cảm biến lực SHOWA-SOKKI WBU Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Dụng Cụ Đo Độ Cứng Tổng (0-80 TH) Chuyên Hồ Bơi HI38904 |
560.000 ₫ |
|
560.000 ₫ |
× |
|
thiết bị đo lực kẹp giữ trục BIG KAISER Dyna Force |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ACT-1000N thiết bị kiểm tra lực tuốt dây tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bể làm nóng dung dịch hàn hakko FX-301B (200W/100V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất – testo 521-1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 513-501T Đồng hồ so chân gập (0-0.14mm) |
2.260.000 ₫ |
|
2.260.000 ₫ |
× |
|
Dung Dịch ISA Cho Điện Cực Kali, 500mL HI4014-00 |
3.050.000 ₫ |
|
3.050.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực pH Thân Bằng Nhựa Cổng BNC HI1230B |
3.230.000 ₫ |
|
3.230.000 ₫ |
× |
|
MALCOM PCU-02V máy đo độ nhớt kem hàn 0.2cc (20~300Pa.s ) |
79.390.000 ₫ |
|
158.780.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm giấy cuộn SCHALLER humimeter PM5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-DPU-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử loadcell DPU 50N (5KGF) |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực pH/Nhiệt Độ Chuyên Trong Đất Mềm HI12923 |
5.540.000 ₫ |
|
5.540.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, UV T&D TR-74Ui |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATAGO 6820 Digital Viscometer VISCO 895 máy đo độ nhớt thực phẩm |
43.900.000 ₫ |
|
43.900.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so 2046S -10mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phát hiện rò khí trong điện lạnh – testo 316-4 set 2 |
16.420.000 ₫ |
|
16.420.000 ₫ |
× |
|
IMADA BC-15 ( 30KGF) hệ thống kiểm tra độ bền kéo đứt nút quần áo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn Nitrat 0.1M, 500 mL HI4013-01 |
2.410.000 ₫ |
|
2.410.000 ₫ |
× |
|
Thước đo lỗ đồng hồ – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất thấp (0638 1741) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Floride Thang Cao Cho Checker HI739 (20 Lần Đo) HI739-26 |
840.000 ₫ |
|
840.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC NHẤN TECLOCK DTN/DT series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo Áp Suất Điện Lạnh – Testo 570-1 Set |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
cờ lê lực TOHNICHI CL Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CỨNG TRÁI CÂY OHBA SIKI Rod type |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ dưỡng đo khe hở ( 28 lá) – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐÁNH GIÁ LỰC CỜ LÊ TOHNICHI LC3-G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 625 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm – Kết nối App |
7.510.000 ₫ |
|
7.510.000 ₫ |
× |
|
Panme cơ đo ngoài Mitutoyo – Series 523 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|