× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ dây cáp điện ANRITSU MW SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY BÓC VỎ TRẤU KETT TR250 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC PANME (MICROMETER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cân Sàn AND FG SERIES (30KG,60KG,150KG) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CỨNG XỐP MỀM TECLOCK GS-744G, GS743G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 925 – Máy đo nhiệt độ 1 kênh (TC loại K) – Kết nối App |
3.670.000 ₫ |
|
3.670.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
63.710.800 ₫ |
× |
|
Máy đo độ rung 3 trục ACO – 3 Axis Vibration Meter TYPE 3233 (mm/s²) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR41A, TR42A nhiệt kế điện tử tự ghi nhiệt độ không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy hàn linh hiện PCB WELLER WSD81i |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI RTD260CN tua vít định lực 60-260cN.m, 1/4″ Hex |
2.700.000 ₫ |
|
2.700.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐÔ ẨM, NỒNG ĐỘ CO2 LUTRON MCH-383SD |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
4.836.450 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA force gauge ZTS Series thiết bị đo lực kéo nén đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-71nw nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ 2 kênh |
4.930.000 ₫ |
|
4.930.000 ₫ |
× |
|
T&D TR-72NW nhiệt ẩm kế tự ghi điện tử (0 ~ 55°C/95%RH) |
7.300.000 ₫ |
|
21.900.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm (0636 2161) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANOMAX 3888 máy đếm hại bụi 3 kênh (0.3, 0.5, 5.0 μm) |
47.900.000 ₫ |
|
47.900.000 ₫ |
× |
|
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, đô ẩm, áp suất T&D TR-7Ui series- TR73U, TR74Ui, TR76UI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 300mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NITRAT TRONG ĐẤT HORIBA B-342 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA PS-100N đồng hồ đo lực kéo nén độ bền cao 100N/10kgf |
6.300.000 ₫ |
|
6.300.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so 2046S -10mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đầu dò dùng cho máy SANKO SWT-9000, SWT-91000 đo độ dày lớp phủ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo series 543 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, UV T&D TR-74Ui |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nuvoton Panasonic PX-PAC-X2IU4-0N5 (KU-X2IU) thiết bị nạp chip độc lập |
27.790.000 ₫ |
|
27.790.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 10 KÊNH HIOKI LR8431-20, LR8432-20 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Daiichi Keiki UST series đồng hồ đo áp suất chịu nhiệt và ăn mòn ( SUS304/SUS316) |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
13.127.100 ₫ |
× |
|
máy phân tích âm thanh ONO SOKKI LA7200, LA7500, LA7700 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT YOKOGAWA WT310EH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ GHI , PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT HIOKI PW3360 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SEKONIC C-7000 Quang phổ kế công nghiệp cầm tay |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ phận đệm máy đo lực HIOS Fidaptor TF5G-Z, TF4G-Z |
1.379.000 ₫ |
|
2.758.000 ₫ |
× |
|
testo 922 – Máy đo nhiệt độ 2 kênh (TC loại K) – Kết nối App |
4.810.000 ₫ |
|
9.620.000 ₫ |
× |
|
MÁY GHI DỮ LIỆU HẠT BỤI MÔI TRƯỜNG KANOMAX 3443 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ SATO PC-9215II ( 1747-50 ) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc TEXIO CG-971 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỆU CHUẨN ĐƯỜNG KÍNH TAKIKAWA TMG SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hệ thống tích hợp kiểm tra xung cuộn dây stator (stator coil) ECG-KOKUSAI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KEYSIGHT 34450A Digital Multimeter, 5 1/2 Digit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG VICKER HV MITUTOYO 810 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bench Center (Deflection Tester ) – F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đồng hồ đo áp suất DAIICHI KEIKI ADT (KOT-D) Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐẶC TÍNH VẬT LIỆU IMADA FSA Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ CĂN CHUẨN HIỆU CHUẨN THƯỚC PANME |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
47.783.100 ₫ |
× |
|
máy đo độ tĩnh điện HOZAN Z-201, Z-201-TA |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN AC KIKUSUI PCR-LE SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
UNITTA U-550 thiết bị đo lực căng dây đai, dây belt bằng sóng siêu âm 5000Hz |
14.300.000 ₫ |
|
14.300.000 ₫ |
× |
|
HIOS HS-40/ HS-50 máy cấp vít tự động M4/M5 |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hệ thống kiểm tra lực, độ bền thùng carton |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nguồn AC/DC lập trình được MATSUSADA DRJ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KETT HB-610 (Ver.02) thiết bị đo độ ẩm hạt ngũ cốc nông sản |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA SERIES thiết bị đo lực kéo nén điện tử đa chức năng |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
Van Nạp Gas Điện Lạnh Thông Minh – Dùng Cho Cân Kỹ Thuật Số Testo 560i |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Rion Vibration Meters VM-82A máy đo độ rung điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo lực lớn IMADA PSH SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo lỗ đồng hồ – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TRẠM HÀN NẠP THIẾC TỰ ĐỘNG QUICK 376D (90W) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANON DLT-N100-UC cờ lê lực điện tử 20~100 N.m |
13.390.000 ₫ |
|
13.390.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG PHÂN TÍCH DỮ LIỆU GRAPHTEC GL7000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm giấy cuộn SCHALLER humimeter PM5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thước đo sâu Mitutoyo series 527 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO THÔNG SỐ LINH KIỆN LCR – EXTECH LCR200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIKON MF-1001 thước đo cao 100mm x0.003mm ( MF-1001+MFC-200) |
43.900.000 ₫ |
|
43.900.000 ₫ |
× |
|
testo 425 – Máy đo vận tốc gió với đầu đo dạng sợi nhiệt – Kết nối App |
15.260.000 ₫ |
|
15.260.000 ₫ |
× |
|
Dưỡng đo bán kính 186-105 (34 lá)- mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐỘ BÁM DÍNH IMADA IPTS SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SEKONIC ST-50M Máy ghi nhiệt độ và độ ẩm (-20 ~ 80℃/20 to 90%RH) |
33.790.000 ₫ |
|
67.580.000 ₫ |
× |
|
IWASU Digital Multimeter VOAC7602 |
23.970.000 ₫ |
|
47.940.000 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm truyền tín hiệu không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lực nén thùng carton HAIDA HD-A501 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
FGX-2220 nguồn phát hàm số tùy biến 2 kênh hãng TEXIO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm TESTO 174H kit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KORI LB-606-5 bộ đếm vòng quay 5000cpm |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐẾM HẠT BỤI AIRY P611 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ phân tích dữ Liệu đo rung EMIC 6001-AHD, 6002-A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TR-76Ui Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, CO2 T&D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thước cặp Mitutoyo-Vernier Caliper 150mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN TEXIO PA-B Series ( 10V – 600V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PCB ICT – Hệ thống SEMIKI-ICT kiểm tra bo mạch |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO SK-110TRH-B-EX Nhiệt ẩm kế điện tử đầu dò rời (−20~ 80°C/5.0~95.0%rh) |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 104 |
2.260.000 ₫ |
|
2.260.000 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI Linear Gage Sensor BS-1210 thước đo tuyến tính 10mm/0.01 mm |
13.790.000 ₫ |
|
13.790.000 ₫ |
× |
|
IMADA FB-200N đồng hồ đo lực kéo nén 200N/20kgf |
7.970.000 ₫ |
|
7.970.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
2.530.000 ₫ |
|
2.530.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt chống nước NTC (0613 1912) |
2.950.000 ₫ |
|
2.950.000 ₫ |
× |
|
Dial Indicators Lever Type PCN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
chroma Digital MultiMeter 12061 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AMPE KÌM HIOKI 3284, 3285 Clamp On AC/DC HiTester |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hioki Digital Multimeter 3237 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA KÉO-NÉN IMADA SDT-503NB (5kN) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG-KÉO ATTONIC MP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HAKKO FR810B ( FR810B-81) trạm khò nhiệt PCB (AC100V/ 700W) |
10.790.000 ₫ |
|
10.790.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo dạng cân lò xo 100g đến 100kg SANKO SP Series |
4.390.000 ₫ |
|
4.390.000 ₫ |
× |
|
IMADA BC-15 ( 30KGF) hệ thống kiểm tra độ bền kéo đứt nút quần áo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
High Capacity Model Mechanical Force Gauge PSH series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt không bằng phẳng (0602 0993) |
5.230.000 ₫ |
|
15.690.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH TRONG TECLOCK IM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất điện lạnh thông minh – testo 549i |
2.480.000 ₫ |
|
2.480.000 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
38.516.800 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất điểm sương trong hệ thống khí nén (0636 9835) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng Hồ Đo Độ Dày Teclock SMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước cặp (CALIPER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Panme đo ngoài Mitutoyo Series 112 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KH-05035(EH-05035) giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-1200) |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
Bộ máy đo nhiệt độ testo 106 (với TopSafe) | HACCP |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A, TR72A-S thiết bị đo ghi nhiệt độ độ ẩm truyền kết quả không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ testo 400 – Đo lưu lượng không khí với đầu dò dạng sợi nhiệt |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANOMAX 6715 máy đo lưu lượng khí phòng sạch (23 to 2500 CFM) |
74.790.000 ₫ |
|
74.790.000 ₫ |
× |
|
CENTER TAIWAN 309 bộ ghi nhiệt 4 kênh type K (-200°C ~1370°C) |
4.139.000 ₫ |
|
8.278.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0602 2394) |
11.020.000 ₫ |
|
11.020.000 ₫ |
× |
|
BÚT GHI CHO NHIỆT KẾ TỰ GHI ISUZU TH-27R |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA CHỨC NĂNG GRAPHTEC GL100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo Áp Suất Điện Lạnh – Testo 570-1 Set |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ kiểm tra nạp xả pin (DC) MATSUSADA CD series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO HẠT BỤI TIỂU PHÂN 3 KÊNH ( 0.3-5.0 ) AIRY P311 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo xung cuộn dây, đo cách điện cuộn dây EGC-KOKUSAI DWX-300LI DWX-01LI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TUA VÍT ĐIỆN AC TYPE (110V/220V) HIOS VB SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CỤC CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO HRC-HRB-HV-HB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hệ thống phân tích lực nén AIKOH 1305VC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực pH/Nhiệt Độ Thủy Tinh Cổng BNC+RCY HI1131Y |
5.070.000 ₫ |
|
5.070.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA KHÍ CHÁY CẦM TAY RIKEN KEIKI 03 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT ÂM DAIICHI KEIKI Vacuum Gauge 0.1Mpa |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DESCO 50005 đầu dò đồng tâm đo điện trở bề mặt 1 x 10^12 ohms |
8.390.000 ₫ |
|
8.390.000 ₫ |
× |
|
hệ thống kiểm tra lực, độ bền 2000N IMADA SVZ Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL5N-MH cờ lê định lực 1-5N.m / 1/4 inch |
1.379.000 ₫ |
|
1.379.000 ₫ |
× |
|
đồng hồ đo thông số điện vạn năng SANWA CD800A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cảm biến đo độ biến dạng SHOWA Strain Gauge N11 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BÚT GHI NHIỆT ĐỘ CHO NHIỆT KẾ TỰ GHI- SATO 7238 |
397.000 ₫ |
|
397.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐÁNH GIÁ LỰC CỜ LÊ TOHNICHI LC3-G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ANRITSU MW-32K-TC1-ASP đầu dò nhiệt độ dây đồng (-50 to 250°C) |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
38.516.800 ₫ |
× |
|
QuantumX MX1615B Strain Gage Bridge Amplifier bộ thu thập dữ liệu 16 kênh |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
TopSafe – Vỏ bảo vệ testo Compactline (0516 0224) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị cân chỉnh cờ lê lực Cedar DWT-200 |
17.390.000 ₫ |
|
17.390.000 ₫ |
× |
|
máy phân tích nguyên tố XRF Olympus Vanta Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|