× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
11.770.500 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Sulfua Dioxit Trong Rượu HI84500 |
28.566.500 ₫ |
|
171.399.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI DLC60CN-G thiết bị cân chỉnh tua vít lực 2-60 cN.m |
23.390.000 ₫ |
|
23.390.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
63.710.800 ₫ |
× |
|
NHIỆT ẨM KẾ ĐIỆN TỬ PCE-HT 114 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIDEC TNP-2 thiết bị đo lực vặn mở nắp chai 0~2 N.m |
31.390.000 ₫ |
|
31.390.000 ₫ |
× |
|
Nuvoton Panasonic PX-PAC-X2NU4-0N5 (KU-X2NU4R) thiết bị nạp chip tiêu chuẩn |
27.390.000 ₫ |
|
27.390.000 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra độ bền kéo nén AND RTG Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐẶC TÍNH VẬT LIỆU IMADA FSA Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
bộ căn chuẩn bằng thép INSIZE 4100 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA CHỨC NĂNG GRAPHTEC GL100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
114.266.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
72.589.500 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
57.775.200 ₫ |
× |
|
MÁY CHỤP CẮT LỚP 3D- X-Ray Inspection System |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐẦU SIẾT VÍT TOHNICHI HH Hex Head Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
38.239.400 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
47.783.100 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
3.224.300 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 6BTG-S thiết bị đo mô men xoắn 0.6-6 kgf.cm |
9.970.000 ₫ |
|
9.970.000 ₫ |
× |
|
HIOS HP-100 (Bluetooth) thiết bị cân chỉnh tua vít điện 0.15-10 N.m |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ trong suốt kính xe TINT METER TM1000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ dày lớp phủ SANKO SWT-9000, SWT-9100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
13.127.100 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
showa sokki Accelerometer 2430 cảm biến đo độ rung, gia tốc 5-10kHz (±3dB) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
thước đo cao điện tử Mitutoyo QM-Height Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA QSMA-400 bộ thu thập tín hiệu 4 kênh (Force, Torque, Strain,Voltage) |
27.900.000 ₫ |
|
27.900.000 ₫ |
× |
|
tấm mylar film SHIMADZU 202-86501-56 dùng cho cốc đựng mẫu |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc ANRITSU AX SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ lập trình vi điều khiển ST-LINK/V2, ST-LINK/V2-ISOL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
1.824.000 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
38.516.800 ₫ |
× |
|
Glass Scale with Magnifiers Peak 1972 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
GIẤY GHI BIỂU ĐỒ NHIỆT ĐỘ SATO 7210-84 ( 32 NGÀY ) |
1.079.000 ₫ |
|
2.158.000 ₫ |
× |
|
KOKUSAI B9565AW-KC giấy ghi biểu đồ dùng cho bộ ghi dữ liệu |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
NIDEC TNP-5 thiết bị đo lực vặn mở nắp chai 0~5 N.m |
30.970.000 ₫ |
|
30.970.000 ₫ |
× |
|
nhiệt kế tự ghi Sato Sigma II 7210-00 (-15 to 40°C) |
10.900.000 ₫ |
|
10.900.000 ₫ |
× |
|
YAWATA SCALE HTW Series cân treo điện tử chống nước 300kg/400kg/500kg |
27.790.000 ₫ |
|
27.790.000 ₫ |
× |
|
A&D FC-20Ki Counting Scale cân đếm điện tử (20kg /2g) |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI LC200N3-G thiết bị kiểm tra lực cờ lê 5-200N.m |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
× |
|
A&D FG-30KBM, FG-60KBM Platform Scale cân bàn 30kg, 60kg |
7.790.000 ₫ |
|
15.580.000 ₫ |
× |
|
đầu đo thẳng cho máy CMM Renishaw A-5000 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI SOI NỔI 44X CARTON DSZ-44PG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SHOWA SOKKI LNC series cáp kết nối cảm biến độ rung, gia tốc |
4.970.000 ₫ |
|
4.970.000 ₫ |
× |
|
Thước đo lỗ đồng hồ – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ASKER DD5-C Máy đo độ cứng cao su điện tử shore C |
69.700.000 ₫ |
|
69.700.000 ₫ |
× |
|
GRAPHTEC GL840 bộ ghi dữ liệu 20 Kênh đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ASKER DD5-A Máy đo độ cứng cao su điện tử type A |
69.300.000 ₫ |
|
69.300.000 ₫ |
× |
|
CEDAR DI-9M-8 thiết bị kiểm tra lực mô men xoắn tua vít (0.020-8 N・m) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
|